Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaudeau

Mục lục

Danh từ giống đực

Xúp nóng
Sữa nóng pha trứng

Xem thêm các từ khác

  • Chaudelait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh sôđơle, bánh sữa anit Danh từ giống đực Bánh sôđơle, bánh sữa anit
  • Chaudement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ấm áp 1.2 Hăng hái, nhiệt tình 1.3 (thân mật) ngay lập tức Phó từ Ấm áp Se vêtir chaudement ăn mặc...
  • Chauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm nghỉ (ăn không phải trả tiền ở ấn độ) Danh từ giống cái Trạm nghỉ (ăn không...
  • Chaudin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruột già lợn Danh từ giống đực Ruột già lợn
  • Chaudière

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) nồi hơi (từ cũ, nghĩa cũ) chảo, vạc Chaudière en fonte cái chảo gan Une chaudière de sucre một...
  • Chaudron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xanh, chảo 1.2 (thân mật) nhạc khí tồi 1.3 Nốt loét (ở cây) 1.4 Nồi nấu xà phòng Danh...
  • Chaudronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm xanh chảo; xưởng làm xanh chảo 1.2 Nghề bán xanh chảo 1.3 Xanh chảo Danh từ giống...
  • Chaudronnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm xanh chảo 1.2 Người bán xanh chảo 2 Tính từ 2.1 Xem chaudron I Danh từ giống đực...
  • Chauffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sưởi ấm 1.2 Sự đun, sự đốt 1.3 (thân mật) hệ thống sưởi Danh từ giống đực...
  • Chauffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đun, đốt Tính từ Đun, đốt Surface chauffante mặt đốt
  • Chauffante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái chauffant chauffant
  • Chauffard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lái xe ẩu; người lái xe tồi Danh từ giống đực (thân mật) người...
  • Chauffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt Danh từ giống cái Sự đốt Surface de chauffe mặt đốt
  • Chauffe-assiettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lò hâm nóng đĩa ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Lò hâm nóng đĩa ăn
  • Chauffe-bain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nấu nước tắm Danh từ giống đực Máy nấu nước tắm
  • Chauffe-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy đun nước Danh từ giống đực ( không đổi) Máy đun nước
  • Chauffe-fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò đốt bàn là Danh từ giống đực Lò đốt bàn là
  • Chauffe-fers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò đốt bàn là Danh từ giống đực Lò đốt bàn là
  • Chauffe-la-couche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) người bám váy vợ Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Chauffe-linge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy sấy quần áo Danh từ giống đực ( không đổi) Máy sấy quần áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top