- Từ điển Pháp - Việt
Chauffage
|
Danh từ giống đực
Sự sưởi ấm
- Le chauffage d'un appartement
- sự sưởi ấm một gian phòng
Sự đun, sự đốt
(thân mật) hệ thống sưởi
Xem thêm các từ khác
-
Chauffant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đun, đốt Tính từ Đun, đốt Surface chauffante mặt đốt -
Chauffante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái chauffant chauffant -
Chauffard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lái xe ẩu; người lái xe tồi Danh từ giống đực (thân mật) người... -
Chauffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt Danh từ giống cái Sự đốt Surface de chauffe mặt đốt -
Chauffe-assiettes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lò hâm nóng đĩa ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Lò hâm nóng đĩa ăn -
Chauffe-bain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nấu nước tắm Danh từ giống đực Máy nấu nước tắm -
Chauffe-eau
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy đun nước Danh từ giống đực ( không đổi) Máy đun nước -
Chauffe-fer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò đốt bàn là Danh từ giống đực Lò đốt bàn là -
Chauffe-fers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò đốt bàn là Danh từ giống đực Lò đốt bàn là -
Chauffe-la-couche
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) người bám váy vợ Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)... -
Chauffe-linge
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy sấy quần áo Danh từ giống đực ( không đổi) Máy sấy quần áo -
Chauffe-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp sưởi giường Danh từ giống đực Lồng ấp sưởi giường -
Chauffe-mains
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lồng ấp tay Danh từ giống đực ( không đổi) Lồng ấp tay -
Chauffe-pieds
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) chaufferette chaufferette -
Chauffe-plats
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái hỏa thực, lò hâm thức ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Cái hỏa... -
Chauffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu, đun, đốt 1.2 Đốc thúc 1.3 Rèn luyện 1.4 (thông tục) bám sát; tán tỉnh 1.5 (thông tục)... -
Chaufferette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng ấp chân 1.2 Lò nhỏ để bàn Danh từ giống cái Lồng ấp chân Lò nhỏ để bàn -
Chaufferie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng đốt, buồng đốt (ở xưởng máy, trên tàu thủy...) Danh từ giống cái Phòng đốt,... -
Chauffette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Siêu đun nước Danh từ giống cái Siêu đun nước -
Chauffeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái xe (ô tô), tài xế 1.2 Người đốt lò 1.3 (sử học) kẻ cướp đốt chân khảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.