Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaufferette

Mục lục

Danh từ giống cái

Lồng ấp chân
Lò nhỏ để bàn

Xem thêm các từ khác

  • Chaufferie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng đốt, buồng đốt (ở xưởng máy, trên tàu thủy...) Danh từ giống cái Phòng đốt,...
  • Chauffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Siêu đun nước Danh từ giống cái Siêu đun nước
  • Chauffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái xe (ô tô), tài xế 1.2 Người đốt lò 1.3 (sử học) kẻ cướp đốt chân khảo...
  • Chauffeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế ngồi sưởi Danh từ giống cái Ghế ngồi sưởi
  • Chauffoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng sưởi 1.2 Thửa ruộng muối Danh từ giống đực Phòng sưởi Thửa ruộng muối
  • Chaufour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò vôi Danh từ giống đực Lò vôi
  • Chaufournerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nung vôi Danh từ giống cái Nghề nung vôi
  • Chaufournier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nung vôi Danh từ giống đực Thợ nung vôi
  • Chaulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bón vôi 1.2 Sự ngâm nước vôi 1.3 Sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước...
  • Chauler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bón vôi 1.2 Ngâm nước vôi 1.3 Quét nước vôi (vào thân cây); vảy nước vôi 1.4 Tra vôi (vào...
  • Chauleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe vảy nước vôi (trên đường sắt) 1.2 (nóng) máy bón vôi Danh từ giống cái Xe vảy nước...
  • Chaulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaufournier chaufournier
  • Chaulmoogra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu chùm bao (để chữa bệnh hủi) Danh từ giống đực Đầu chùm bao (để chữa bệnh...
  • Chaumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt rạ 1.2 Thời vụ cắt rạ 1.3 Đồng âm Chômage Danh từ giống đực Sự cắt rạ...
  • Chaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạ 1.2 Đồng rạ 1.3 (thơ ca) mái nhà tranh 1.4 (thực vật học) thân rạ 1.5 ( số nhiều,...
  • Chaumer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cắt rạ Động từ Cắt rạ chaumer un champ cắt rạ trên đồng
  • Chaumeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bruant bruant
  • Chaumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái chaumette) 1.1 Cái hái (cắt rạ) Danh từ giống đực ( danh từ giống cái...
  • Chaumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lợp rạ 1.2 Người cắt rạ Danh từ giống đực Thợ lợp rạ Người cắt rạ
  • Chaumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt rạ 1.2 Đống rạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ lợp rạ Danh từ giống đực Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top