Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaufournier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ nung vôi

Xem thêm các từ khác

  • Chaulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bón vôi 1.2 Sự ngâm nước vôi 1.3 Sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước...
  • Chauler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bón vôi 1.2 Ngâm nước vôi 1.3 Quét nước vôi (vào thân cây); vảy nước vôi 1.4 Tra vôi (vào...
  • Chauleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe vảy nước vôi (trên đường sắt) 1.2 (nóng) máy bón vôi Danh từ giống cái Xe vảy nước...
  • Chaulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaufournier chaufournier
  • Chaulmoogra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu chùm bao (để chữa bệnh hủi) Danh từ giống đực Đầu chùm bao (để chữa bệnh...
  • Chaumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt rạ 1.2 Thời vụ cắt rạ 1.3 Đồng âm Chômage Danh từ giống đực Sự cắt rạ...
  • Chaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rạ 1.2 Đồng rạ 1.3 (thơ ca) mái nhà tranh 1.4 (thực vật học) thân rạ 1.5 ( số nhiều,...
  • Chaumer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cắt rạ Động từ Cắt rạ chaumer un champ cắt rạ trên đồng
  • Chaumeret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bruant bruant
  • Chaumet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái chaumette) 1.1 Cái hái (cắt rạ) Danh từ giống đực ( danh từ giống cái...
  • Chaumeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lợp rạ 1.2 Người cắt rạ Danh từ giống đực Thợ lợp rạ Người cắt rạ
  • Chaumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt rạ 1.2 Đống rạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ lợp rạ Danh từ giống đực Người...
  • Chaumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) túp lều tranh Danh từ giống cái (thơ ca) túp lều tranh
  • Chaumière

    Danh từ giống cái Nhà lợp rạ, nhà tranh
  • Chaumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaumet chaumet
  • Chaussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vun gốc (cây), sự quét dọn (ruộng muối) 1.2 (sử học) thuế đường sá Danh từ giống...
  • Chaussant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi
  • Chaussante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi
  • Chausse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông)...
  • Chausse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ giày Danh từ giống đực Cái xỏ giày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top