- Từ điển Pháp - Việt
Chaumer
Xem thêm các từ khác
-
Chaumeret
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bruant bruant -
Chaumet
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái chaumette) 1.1 Cái hái (cắt rạ) Danh từ giống đực ( danh từ giống cái... -
Chaumeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lợp rạ 1.2 Người cắt rạ Danh từ giống đực Thợ lợp rạ Người cắt rạ -
Chaumier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt rạ 1.2 Đống rạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ lợp rạ Danh từ giống đực Người... -
Chaumine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) túp lều tranh Danh từ giống cái (thơ ca) túp lều tranh -
Chaumière
Danh từ giống cái Nhà lợp rạ, nhà tranh -
Chaumon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chaumet chaumet -
Chaussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vun gốc (cây), sự quét dọn (ruộng muối) 1.2 (sử học) thuế đường sá Danh từ giống... -
Chaussant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi -
Chaussante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi vừa chân Tính từ Đi vừa chân Ces souliers me sont chaussants đôi giày này đi vừa chân tôi -
Chausse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái phễu bằng vải (để lọc các chất quánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quần nịt (đàn ông)... -
Chausse-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xỏ giày Danh từ giống đực Cái xỏ giày -
Chausse-trape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy sập 1.2 Chông củ ấu 1.3 (nghĩa bóng) mưu lừa bẫy Danh từ giống cái Bẫy sập Chông... -
Chausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi, mang (ở chân) 1.2 Đi giày cho 1.3 Đi giày số... 1.4 Cung cấp giày, đóng giày cho 1.5 Vun gốc... -
Chaussette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất ngắn Danh từ giống cái Tất ngắn chaussettes à clous (thông tục) giày đỉnh -
Chausseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giày 1.2 Người bán giày Danh từ giống đực Thợ giày Người bán giày -
Chausson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày nhẹ 1.2 Giày đan (cho trẻ sơ sinh) 1.3 Bánh kẹp mứt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật đấu... -
Chaussure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày, dép 1.2 Công nghiệp giày dép 1.3 Nghề buôn bán giày dép Danh từ giống cái Giày, dép... -
Chaussée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt đường 1.2 đê bờ giữ nước (ở sông, ao...) 1.3 đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)... -
Chaut
Mục lục 1 Xem chaloir Xem chaloir
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.