Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chausseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ giày
Người bán giày

Xem thêm các từ khác

  • Chausson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày nhẹ 1.2 Giày đan (cho trẻ sơ sinh) 1.3 Bánh kẹp mứt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật đấu...
  • Chaussure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày, dép 1.2 Công nghiệp giày dép 1.3 Nghề buôn bán giày dép Danh từ giống cái Giày, dép...
  • Chaussée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt đường 1.2 đê bờ giữ nước (ở sông, ao...) 1.3 đường đắp cao (qua nơi lầy lội..)...
  • Chaut

    Mục lục 1 Xem chaloir Xem chaloir
  • Chauve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hói đầu 1.2 Trọc, trụi 1.3 Danh từ 1.4 Người trọc Tính từ Hói đầu Trọc, trụi Danh từ Người...
  • Chauve-souris

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con dơi 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con dơi 1.3 Bạt che nắng Bản mẫu:Con dơi Danh từ giống...
  • Chauvin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sô vanh Tính từ Sô vanh
  • Chauvine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sô vanh Tính từ Sô vanh
  • Chauvinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa sô vanh Danh từ giống đực Chủ nghĩa sô vanh
  • Chauviniste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chauvinisme chauvinisme
  • Chauvir

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ chauvir des oreilles ) vểnh tai lên (ngựa, lừa)
  • Chaux

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vôi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) canxi 1.3 Đồng âm Chaud, show Danh từ giống cái Vôi Chaux vive vôi...
  • Chavirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ụp Tính từ Dễ ụp Barque chavirable thuyền dễ ụp
  • Chavirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ụp (tàu thuyền) Danh từ giống đực Sự ụp (tàu thuyền)
  • Chavirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ụp (tàu thuyền) Danh từ giống đực Sự ụp (tàu thuyền)
  • Chavirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ụp (tàu thuyền) 1.2 (nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh đổ, lật nhào...
  • Chayote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây su su Danh từ giống cái (thực vật học) cây su su
  • Chebek

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền sêbé, thuyền nhỏ ba buồm Danh từ giống đực Thuyền sêbé, thuyền nhỏ ba buồm
  • Check-list

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loại câu hỏi kiểm tra máy móc máy bay (trước khi cất cánh) 1.2 (y học) loại xét nghiệm...
  • Cheddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Seđit (chất nổ) Danh từ giống cái Seđit (chất nổ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top