Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chaux

Mục lục

Danh từ giống cái

Vôi
Chaux vive
vôi sống
Chaux éteinte
vôi tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) canxi
Sels de chaux
muối canxi
bâti à chaux et à sable bâti à chaux et à ciment
(nghĩa bóng) tráng kiện
eau de chaux
nước vôi
lait de chaux
vôi nước
Đồng âm Chaud, show

Xem thêm các từ khác

  • Chavirable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ ụp Tính từ Dễ ụp Barque chavirable thuyền dễ ụp
  • Chavirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ụp (tàu thuyền) Danh từ giống đực Sự ụp (tàu thuyền)
  • Chavirement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ụp (tàu thuyền) Danh từ giống đực Sự ụp (tàu thuyền)
  • Chavirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ụp (tàu thuyền) 1.2 (nghĩa bóng) đổ ụp, sụp đổ 2 Ngoại động từ 2.1 Đánh đổ, lật nhào...
  • Chayote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây su su Danh từ giống cái (thực vật học) cây su su
  • Chebek

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền sêbé, thuyền nhỏ ba buồm Danh từ giống đực Thuyền sêbé, thuyền nhỏ ba buồm
  • Check-list

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loại câu hỏi kiểm tra máy móc máy bay (trước khi cất cánh) 1.2 (y học) loại xét nghiệm...
  • Cheddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Seđit (chất nổ) Danh từ giống cái Seđit (chất nổ)
  • Chef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ 1.2 (thông tục) người cừ,...
  • Chef-d'oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệt tác 1.2 (mỉa mai) kỳ công 1.3 Phản nghĩa Ebauche, navet Danh từ giống đực Kiệt tác...
  • Chef-lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ Danh từ giống đực Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ
  • Chefferie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hạt (công bình) 1.2 (sử học) chế độ tù trưởng (ở Châu Phi); địa...
  • Cheffesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chị phụ trách Danh từ giống cái (thân mật) chị phụ trách
  • Chefmier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chemier chemier
  • Chefmiex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chemier chemier
  • Cheftaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ đoàn trưởng (hướng đạo) Danh từ giống cái Nữ đoàn trưởng (hướng đạo)
  • Cheik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi) 1.2 Sếc, tù trưởng...
  • Cheire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) dung nham sần sùi Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) dung nham...
  • Cheiromys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aye-aye aye-aye
  • Chelem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ tất cả Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top