Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chef

Mục lục

Danh từ giống đực

Thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ
Chef militaire
thủ lĩnh quân sự
Chef de gare
trưởng ga
Chef de famille
chủ gia đình
Chef d'Etat
quốc trưởng
(thông tục) người cừ, người giỏi
(luật học, pháp lý) chương; vấn đề, điểm chính
Chef d'accusation
điểm chính để buộc tội
Miếng men mẻ trước (của mẻ bánh trước, lấy để ủ mẻ bánh sau)
(từ cũ, nghĩa cũ) đầu
Dragon à un seul chef
rồng chỉ có một đầu
au premier chef
trước tiên, trên hết
de son chef de son plein chef
tự ý mình
du chef de
do quyền của, theo ủy quyền của
Du chef de sa mère
�� theo ủy quyền của mẹ nó
en chef
thống lĩnh, đứng đầu, tổng
Commandant en chef
�� tổng tư lệnh
Phản nghĩa Inférieur, subalterne, subordonné, second

Xem thêm các từ khác

  • Chef-d'oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiệt tác 1.2 (mỉa mai) kỳ công 1.3 Phản nghĩa Ebauche, navet Danh từ giống đực Kiệt tác...
  • Chef-lieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ Danh từ giống đực Tỉnh lỵ, huyện lỵ, thủ phủ
  • Chefferie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hạt (công bình) 1.2 (sử học) chế độ tù trưởng (ở Châu Phi); địa...
  • Cheffesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chị phụ trách Danh từ giống cái (thân mật) chị phụ trách
  • Chefmier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chemier chemier
  • Chefmiex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chemier chemier
  • Cheftaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ đoàn trưởng (hướng đạo) Danh từ giống cái Nữ đoàn trưởng (hướng đạo)
  • Cheik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi) 1.2 Sếc, tù trưởng...
  • Cheire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) dung nham sần sùi Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) dung nham...
  • Cheiromys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aye-aye aye-aye
  • Chelem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ tất cả Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ...
  • Chelingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền mũi nhọn (ở ấn độ) Danh từ giống cái Thuyền mũi nhọn (ở ấn độ)
  • Chelinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối tha Nội động từ (thông tục) thối tha
  • Chemier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng nam (phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) trưởng nam (phong kiến)
  • Chemin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường Danh từ giống đực Đường Chemin sinueux đường khúc khuỷu Chemin forestier đường...
  • Chemin de fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt Danh từ giống đực Đường sắt
  • Chemineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ sống lần hồi trên đường đi Danh từ giống đực Kẻ sống lần hồi trên đường...
  • Cheminement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi, sự đi đường 1.2 Sự tiến, sự tiến chậm 1.3 (quân sự) đường tiến lên để...
  • Cheminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi, đi chậm 1.2 Tiến, tiến chậm 1.3 (quân sự) tiến lên vây đánh 1.4 Đo vẽ tiếp góc 1.5 Đồng...
  • Cheminot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên đường sắt 1.2 Đồng âm Chemineau Danh từ Nhân viên đường sắt Đồng âm Chemineau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top