Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cheire

Mục lục

Danh từ giống cái

(địa chất, địa lý) dung nham sần sùi

Xem thêm các từ khác

  • Cheiromys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aye-aye aye-aye
  • Chelem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ tất cả Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ...
  • Chelingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền mũi nhọn (ở ấn độ) Danh từ giống cái Thuyền mũi nhọn (ở ấn độ)
  • Chelinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thối tha Nội động từ (thông tục) thối tha
  • Chemier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng nam (phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) trưởng nam (phong kiến)
  • Chemin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường Danh từ giống đực Đường Chemin sinueux đường khúc khuỷu Chemin forestier đường...
  • Chemin de fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt Danh từ giống đực Đường sắt
  • Chemineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ sống lần hồi trên đường đi Danh từ giống đực Kẻ sống lần hồi trên đường...
  • Cheminement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi, sự đi đường 1.2 Sự tiến, sự tiến chậm 1.3 (quân sự) đường tiến lên để...
  • Cheminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi, đi chậm 1.2 Tiến, tiến chậm 1.3 (quân sự) tiến lên vây đánh 1.4 Đo vẽ tiếp góc 1.5 Đồng...
  • Cheminot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên đường sắt 1.2 Đồng âm Chemineau Danh từ Nhân viên đường sắt Đồng âm Chemineau
  • Cheminote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên đường sắt 1.2 Đồng âm Chemineau Danh từ Nhân viên đường sắt Đồng âm Chemineau
  • Chemisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc vỏ đạn 1.2 Sự trát lòng ống; sự sơn lòng ống 1.3 (ngành mỏ) sự trát vách...
  • Chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo sơ mi 1.2 Vỏ bọc 1.3 Lớp sơn, lớp trát 1.4 Bìa hồ sơ 1.5 (sử học) sơ mi đồng phục...
  • Chemiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét lớp sơn bọc, trát một lớp Ngoại động từ Quét lớp sơn bọc, trát một lớp Chemiser...
  • Chemiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng bán áo sơ mi 1.2 Nghề làm áo sơ mi; xưởng may sơ mi Danh từ giống cái Hàng bán áo sơ...
  • Chemisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sơ mi cộc tay Danh từ giống cái Sơ mi cộc tay
  • Chemisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may sơ mi 1.2 Người bán sơ mi 1.3 Áo sơ mi nữ Danh từ giống đực Thợ may sơ mi Người...
  • Chenai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạch, đường lạch 1.2 Dòng nước chạy máy Danh từ giống đực Lạch, đường lạch Dòng...
  • Chenaier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi theo lạch (tàu bè) Nội động từ Đi theo lạch (tàu bè)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top