Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chemin

Mục lục

Danh từ giống đực

Đường
Chemin sinueux
đường khúc khuỷu
Chemin forestier
đường rừng
Demander son chemin
hỏi đường
Le chemin de la vie
đường đời
aller son chemin aller son droit chemin
đi con đường của mình, không nao núng
aller son petit bonhomme de chemin bonhomme
bonhomme
chemin creux
đường hai bên có bờ; đường hai bên có rào
chemin des écoliers
đường dài nhất
chemin du paradis
đường hiểm hóc, đường khó khăn
chemin de velours
đường trơn tru, đường dễ dàng
chemin faisant en chemin
đang đi giữa đường
être aller toujours par voies et par chemins
luôn luôn đi nơi này nơi nọ
être dans le bon chemin
đi đúng đường
être en bon chemin
trên con đường thành công
être se metrre sur le chemin de quelqu'un
cản bước đường của ai
être vieux comme les chemins
cũ lắm; già lắm rồi
faire du chemin
tiến tới, phát triển
faire la moitié du chemin
làm lành, nhượng bộ
faire son chemin faire
faire
faire voir du chemin
gây khó khăn
ne pas aller par trente six chemins
đi thẳng đến đích, không đi quanh co
ne pas s'arrêter en si beau chemin
không ngừng trên đường thắng lợi
ouvrir le chemin montrer le chemin
mở đường, làm gương
passer son chemin
không dừng lại, không chú ý đến việc khác
s'arrêter à mi-chemin
nửa chừng bỏ việc
suivre le bon chemin
cứ phải mà làm
suivre les chemins battus battu
battu
tous les chemins mènent à Rome
đường nào cũng đến đích, cách nào cũng đưa đến kết quả
trouver des pierres en son chemin
gặp khó khăn giữa đường
trouver quelqu'un sur son chemin trouver
trouver
voleur de grand chemin
kẻ cướp đường

Xem thêm các từ khác

  • Chemin de fer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường sắt Danh từ giống đực Đường sắt
  • Chemineau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ sống lần hồi trên đường đi Danh từ giống đực Kẻ sống lần hồi trên đường...
  • Cheminement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi, sự đi đường 1.2 Sự tiến, sự tiến chậm 1.3 (quân sự) đường tiến lên để...
  • Cheminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi, đi chậm 1.2 Tiến, tiến chậm 1.3 (quân sự) tiến lên vây đánh 1.4 Đo vẽ tiếp góc 1.5 Đồng...
  • Cheminot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên đường sắt 1.2 Đồng âm Chemineau Danh từ Nhân viên đường sắt Đồng âm Chemineau
  • Cheminote

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên đường sắt 1.2 Đồng âm Chemineau Danh từ Nhân viên đường sắt Đồng âm Chemineau
  • Chemisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc vỏ đạn 1.2 Sự trát lòng ống; sự sơn lòng ống 1.3 (ngành mỏ) sự trát vách...
  • Chemise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo sơ mi 1.2 Vỏ bọc 1.3 Lớp sơn, lớp trát 1.4 Bìa hồ sơ 1.5 (sử học) sơ mi đồng phục...
  • Chemiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét lớp sơn bọc, trát một lớp Ngoại động từ Quét lớp sơn bọc, trát một lớp Chemiser...
  • Chemiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng bán áo sơ mi 1.2 Nghề làm áo sơ mi; xưởng may sơ mi Danh từ giống cái Hàng bán áo sơ...
  • Chemisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sơ mi cộc tay Danh từ giống cái Sơ mi cộc tay
  • Chemisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may sơ mi 1.2 Người bán sơ mi 1.3 Áo sơ mi nữ Danh từ giống đực Thợ may sơ mi Người...
  • Chenai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạch, đường lạch 1.2 Dòng nước chạy máy Danh từ giống đực Lạch, đường lạch Dòng...
  • Chenaier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi theo lạch (tàu bè) Nội động từ Đi theo lạch (tàu bè)
  • Chenapan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ vô lại Danh từ giống đực Đồ vô lại
  • Chenet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh gác củi (trong lò) Danh từ giống đực Thanh gác củi (trong lò)
  • Chenil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng chó 1.2 (nghĩa bóng) chỗ ở bẩn thỉu, ổ chó Danh từ giống đực Chuồng chó (nghĩa...
  • Chenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sâu róm; sâu 1.2 Xích đi (ở xe tăng...) 1.3 Tua lụa (để trang sức) Danh từ giống cái Sâu...
  • Chenillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe xích 1.2 (thực vật học) cây đậu bọ cạp Danh từ giống cái Xe xích (thực vật học)...
  • Chenilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tua lụa (để trang sức) Danh từ giống đực Thợ làm tua lụa (để trang sức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top