Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chemiser

Mục lục

Ngoại động từ

Quét lớp sơn bọc, trát một lớp
Chemiser un tuyau de cheminée
quét lớp sơn bọc ống khói

Xem thêm các từ khác

  • Chemiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng bán áo sơ mi 1.2 Nghề làm áo sơ mi; xưởng may sơ mi Danh từ giống cái Hàng bán áo sơ...
  • Chemisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sơ mi cộc tay Danh từ giống cái Sơ mi cộc tay
  • Chemisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may sơ mi 1.2 Người bán sơ mi 1.3 Áo sơ mi nữ Danh từ giống đực Thợ may sơ mi Người...
  • Chenai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lạch, đường lạch 1.2 Dòng nước chạy máy Danh từ giống đực Lạch, đường lạch Dòng...
  • Chenaier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi theo lạch (tàu bè) Nội động từ Đi theo lạch (tàu bè)
  • Chenapan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ vô lại Danh từ giống đực Đồ vô lại
  • Chenet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh gác củi (trong lò) Danh từ giống đực Thanh gác củi (trong lò)
  • Chenil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng chó 1.2 (nghĩa bóng) chỗ ở bẩn thỉu, ổ chó Danh từ giống đực Chuồng chó (nghĩa...
  • Chenille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sâu róm; sâu 1.2 Xích đi (ở xe tăng...) 1.3 Tua lụa (để trang sức) Danh từ giống cái Sâu...
  • Chenillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe xích 1.2 (thực vật học) cây đậu bọ cạp Danh từ giống cái Xe xích (thực vật học)...
  • Chenilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm tua lụa (để trang sức) Danh từ giống đực Thợ làm tua lụa (để trang sức)
  • Chenin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho sơnanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống nho sơnanh
  • Chenique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu trắng tồi Danh từ giống đực (thông tục) rượu trắng tồi
  • Chenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bạc tóc 1.2 (thông tục) hảo hạng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông tục) thứ hảo hạng...
  • Chenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bạc tóc 1.2 (thông tục) hảo hạng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông tục) thứ hảo hạng...
  • Chenuement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt
  • Chenument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) tuyệt, tốt
  • Cheptel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước) 1.2 Hợp đồng nuôi rẻ súc vật Danh...
  • Cher

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân, thân ái 1.2 Quý báu 1.3 Đắt, đắt đỏ 2 Phó từ 2.1 Đắt, với giá cao 2.2 Phản nghĩa Désagréable,...
  • Cherche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être à cherche ) (đánh bài) (đánh cờ) chẳng được điểm nào; chẳng được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top