- Từ điển Pháp - Việt
Chevrotain
|
Danh từ giống đực
(động vật học) con cheo
(động vật học) con hươu xạ
Xem thêm các từ khác
-
Chevrotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run run Tính từ Run run Voix chevrotante giọng run run -
Chevrotante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run run Tính từ Run run Voix chevrotante giọng run run -
Chevrotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run run (trong khi nói, khi hát) Danh từ giống đực Sự run run (trong khi nói, khi hát) -
Chevroter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hát run run giọng, nói run run giọng 2 Ngoại động từ 2.1 Hát run run Nội động từ chevreter chevreter... -
Chevrotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoẵng con 1.2 Da dê Danh từ giống đực Con hoẵng con Da dê -
Chevrotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn săn thú (loại lớn) Danh từ giống cái Đạn săn thú (loại lớn) -
Chewing-gum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo cao su, kẹo nhai Danh từ giống đực Kẹo cao su, kẹo nhai -
Chez
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai) Giới từ Ở nơi nào, thời nào, người nào,... -
Chez-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của... -
Chez-soi
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của... -
Chiade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự xô đẩy 1.2 (thông tục) công việc Danh... -
Chiader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc cật lực 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) chuẩn bị; học (để thi) Nội... -
Chialer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khóc Nội động từ (thông tục) khóc Je le fais chialer tôi làm nó khóc -
Chianti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang kianti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang kianti (ý) -
Chiasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự tréo, sự giao thoa 1.2 Điểm tréo Danh từ giống đực (sinh vật học)... -
Chiasmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chiasma chiasma -
Chiasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép đối ngẫu tréo Danh từ giống đực (văn học) phép đối ngẫu tréo -
Chiasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu 1.2 (thông tục) sự đi ỉa chảy Danh từ giống cái Cứt sâu (thông tục) sự đi ỉa... -
Chibeurli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ sibơli Danh từ giống đực Điệu vũ sibơli danser le chibeurli cuống cuồng -
Chibinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chibinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chibinit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.