Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chicaner

Mục lục

Nội động từ

Dùng mánh khóe thầy kiện
Kiếm chuyện, cà khịa cãi cọ

Ngoại động từ

Kiếm chuyện với, cà khịa với; cãi cọ với
Chicaner ses voisins
cà khịa với hàng xóm
Cãi bậy để giành lấy
Chicaner une somme d'argent
cãi bậy để giành lấy một số tiền
Phê bình ẩu
Chicaner un auteur
phê bình ẩu một tác giả

Phản nghĩa Accepter, céder

(thân mật) làm cho không vui, làm cho thắc mắc
Par sa mauvaise conduite il chicane sa mère
vì hạnh kiểm xấu, nó làm cho mẹ nó không vui

Xem thêm các từ khác

  • Chicanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiếm chuyện, sự cà khịa; sự cãi cọ Danh từ giống cái Sự kiếm chuyện, sự cà khịa;...
  • Chicaneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kiếm chuyện, hay cà khịa, hay cãi cọ 1.2 Danh từ 1.3 Người sính kiện 1.4 Người hay kiếm chuyện,...
  • Chicaneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái chicaneur chicaneur
  • Chicanier

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ chicaneur chicaneur
  • Chiche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ít ỏi 1.2 Dè sẻn, hà tiện 1.3 Phản nghĩa Abondant, copieux. Généreux, prodigue 1.4 Thán từ 1.5 Nào! (có...
  • Chichement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dè sẻn, hà tiện Phó từ Dè sẻn, hà tiện Vivre chichement sống hà tiện
  • Chichi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm điệu, sự kiểu cách 1.2 Phản nghĩa Simplicité Danh từ giống đực (thân...
  • Chichiteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái chichiteux chichiteux
  • Chichiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm bộ làm điệu õng ẹo 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người làm bộ làm điệu Tính từ...
  • Chicle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa hồng xiêm (dùng làm kẹo cao su) Danh từ giống đực Nhựa hồng xiêm (dùng làm kẹo...
  • Chicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau diếp giòn Danh từ giống đực (thực vật học) rau diếp giòn
  • Chicorée

    Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn; bột rễ diếp xoăn (kiến trúc) kiểu trang trí lá xoăn
  • Chicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc cây (đã chặt hay gãy) 1.2 Gốc răng còn lại (răng gãy, răng sâu) Danh từ giống đực...
  • Chicote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Roi da (để đánh) Danh từ giống cái Roi da (để đánh)
  • Chicoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu chin chít (chuột nhắt) Nội động từ Kêu chin chít (chuột nhắt)
  • Chicotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa lô hội 1.2 Bột dưa đảng Danh từ giống đực Nhựa lô hội Bột dưa đảng
  • Chicotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chicote chicote
  • Chien

    Mục lục 1 Bản mẫu:BoxerBản mẫu:Basenji 2 Danh từ giống đực 2.1 Chó 2.2 Đồ chó, người hèn hạ 2.3 Búa kim hỏa (ở súng)...
  • Chien-chien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con chó yêu Danh từ giống đực (thân mật) con chó yêu
  • Chien-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó dạng sói (giống chó có hình dạng như chó sói) Danh từ giống đực Chó dạng sói (giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top