Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chien-chien

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) con chó yêu

Xem thêm các từ khác

  • Chien-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó dạng sói (giống chó có hình dạng như chó sói) Danh từ giống đực Chó dạng sói (giống...
  • Chiendent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu) 1.2 (thực vật học) cỏ...
  • Chiene

    redirect chien
  • Chienlit

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mặt nạ (trong hội giả trang) 1.2 Sự giả trang lố lăng Danh từ Mặt nạ (trong hội giả trang) Sự giả...
  • Chiennaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đàn chó; bầy chó Danh từ giống cái (thân mật) đàn chó; bầy chó
  • Chiennerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tính chó má; tính keo kiệt Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tính chó...
  • Chier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (cục) ỉa Nội động từ (cục) ỉa [[�a]] va chier (thông tục) việc ấy ồn lên [[�a]] ne chie...
  • Chierie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chuyện bực mình Danh từ giống cái (thông tục) chuyện bực mình
  • Chiffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xấu 1.2 Người nhu nhược Danh từ giống cái Vải xấu Người nhu nhược
  • Chiffon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giẻ; giẻ lau 1.2 Quần áo nhàu nát 1.3 ( số nhiều, thân mật) đồ ăn mặc; đồ trang sức...
  • Chiffonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vò nát, có thể làm nhàu Tính từ Có thể vò nát, có thể làm nhàu Papier chiffonnable giấy có...
  • Chiffonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu Danh từ giống đực Sự vò nhàu
  • Chiffonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành đào nhiều nụ Danh từ giống cái Cành đào nhiều nụ
  • Chiffonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu 1.2 Sự nhàu Danh từ giống đực Sự vò nhàu Sự nhàu
  • Chiffonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò nhàu 1.2 Phản nghĩa Défroisser, repasser 1.3 Làm cho lo lắng, làm cho băn khoăn 2 Nội động từ...
  • Chiffonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhặt giẻ rách 1.2 (thân mật) người nhặt nhạnh 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tủ com mốt Danh...
  • Chiffonnière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhặt giẻ rách 1.2 (thân mật) người nhặt nhạnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Tủ com mốt Danh từ...
  • Chiffrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tính được 1.2 Có thể đánh số Tính từ Có thể tính được Có thể đánh số
  • Chiffrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tính số 1.2 Sự đánh số Danh từ giống đực Sự tính số Sự đánh số chiffrement chiffrement
  • Chiffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ số 1.2 Con số; số 1.3 Mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...) 1.4 Dấu tên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top