- Từ điển Pháp - Việt
Chiffe
Xem thêm các từ khác
-
Chiffon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giẻ; giẻ lau 1.2 Quần áo nhàu nát 1.3 ( số nhiều, thân mật) đồ ăn mặc; đồ trang sức... -
Chiffonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vò nát, có thể làm nhàu Tính từ Có thể vò nát, có thể làm nhàu Papier chiffonnable giấy có... -
Chiffonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu Danh từ giống đực Sự vò nhàu -
Chiffonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành đào nhiều nụ Danh từ giống cái Cành đào nhiều nụ -
Chiffonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vò nhàu 1.2 Sự nhàu Danh từ giống đực Sự vò nhàu Sự nhàu -
Chiffonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò nhàu 1.2 Phản nghĩa Défroisser, repasser 1.3 Làm cho lo lắng, làm cho băn khoăn 2 Nội động từ... -
Chiffonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhặt giẻ rách 1.2 (thân mật) người nhặt nhạnh 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tủ com mốt Danh... -
Chiffonnière
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhặt giẻ rách 1.2 (thân mật) người nhặt nhạnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Tủ com mốt Danh từ... -
Chiffrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tính được 1.2 Có thể đánh số Tính từ Có thể tính được Có thể đánh số -
Chiffrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tính số 1.2 Sự đánh số Danh từ giống đực Sự tính số Sự đánh số chiffrement chiffrement -
Chiffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ số 1.2 Con số; số 1.3 Mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...) 1.4 Dấu tên... -
Chiffre-taxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tem phạt (vì thư không dán tem hoặc dán không đủ tem) Danh từ giống đực Tem phạt (vì... -
Chiffrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển (bức điện) thành mật mã Danh từ giống đực Sự chuyển (bức điện) thành... -
Chiffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính số 1.2 Đánh số 1.3 Chuyển thành mật mã (một bức điện...) 1.4 Phản nghĩa Déchiffrer... -
Chiffreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ghi số 1.2 Nhân viên mật mã 1.3 Bộ ghi số (trong máy tính) Danh từ giống đực Người... -
Chiffrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sổ thu chi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sổ thu chi -
Chigner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu; khóc vòi Nội động từ (thân mật) càu nhàu; khóc vòi -
Chignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan 1.2 (thông tục) xe tồi (xe ngựa, xe ô tô) Danh từ giống cái Cái khoan (thông tục)... -
Chignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búi tóc Danh từ giống đực Búi tóc se crêper le chignon crêper crêper -
Chilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chi lê Tính từ (thuộc) Chi lê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.