- Từ điển Pháp - Việt
Chiffre
|
Danh từ giống đực
Chữ số
Con số; số
Mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)...)
Dấu tên (gồm các chữ đầu tên người viết lồng nhau, ghi lên quần áo cho khỏi lẫn...)
Ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa thầm kín
Xem thêm các từ khác
-
Chiffre-taxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tem phạt (vì thư không dán tem hoặc dán không đủ tem) Danh từ giống đực Tem phạt (vì... -
Chiffrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển (bức điện) thành mật mã Danh từ giống đực Sự chuyển (bức điện) thành... -
Chiffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tính số 1.2 Đánh số 1.3 Chuyển thành mật mã (một bức điện...) 1.4 Phản nghĩa Déchiffrer... -
Chiffreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ghi số 1.2 Nhân viên mật mã 1.3 Bộ ghi số (trong máy tính) Danh từ giống đực Người... -
Chiffrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sổ thu chi Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sổ thu chi -
Chigner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu; khóc vòi Nội động từ (thân mật) càu nhàu; khóc vòi -
Chignole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan 1.2 (thông tục) xe tồi (xe ngựa, xe ô tô) Danh từ giống cái Cái khoan (thông tục)... -
Chignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búi tóc Danh từ giống đực Búi tóc se crêper le chignon crêper crêper -
Chilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chi lê Tính từ (thuộc) Chi lê -
Chilienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chi lê Tính từ (thuộc) Chi lê -
Chimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa học, hóa Danh từ giống cái Hóa học, hóa Chimie organique hóa hữu cơ Chimie inorganique hóa... -
Chimiluminescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát quang hóa học Danh từ giống cái Sự phát quang hóa học -
Chimiluminescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát quang hóa học Tính từ Phát quang hóa học -
Chimiluminescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát quang hóa học Tính từ Phát quang hóa học -
Chimioprophylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dự phòng bằng hóa dược, sự hóa dự phòng Danh từ giống cái (y học) sự dự... -
Chimiotactisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính theo hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính theo hóa Chimiotactisme... -
Chimiotaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính theo hóa Danh từ giống cái (sinh vật học) tính theo hóa -
Chimiotropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng hóa Tính từ (sinh vật học) hướng hóa -
Chimiotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng hóa -
Chimique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chimie Tính từ Xem chimie Propriétés chimiques d\'un corps tính chất hóa học của một chất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.