Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chigner

Mục lục

Nội động từ

(thân mật) càu nhàu; khóc vòi

Xem thêm các từ khác

  • Chignole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khoan 1.2 (thông tục) xe tồi (xe ngựa, xe ô tô) Danh từ giống cái Cái khoan (thông tục)...
  • Chignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búi tóc Danh từ giống đực Búi tóc se crêper le chignon crêper crêper
  • Chilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chi lê Tính từ (thuộc) Chi lê
  • Chilienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chi lê Tính từ (thuộc) Chi lê
  • Chimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa học, hóa Danh từ giống cái Hóa học, hóa Chimie organique hóa hữu cơ Chimie inorganique hóa...
  • Chimiluminescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát quang hóa học Danh từ giống cái Sự phát quang hóa học
  • Chimiluminescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát quang hóa học Tính từ Phát quang hóa học
  • Chimiluminescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát quang hóa học Tính từ Phát quang hóa học
  • Chimioprophylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dự phòng bằng hóa dược, sự hóa dự phòng Danh từ giống cái (y học) sự dự...
  • Chimiotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính theo hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính theo hóa Chimiotactisme...
  • Chimiotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính theo hóa Danh từ giống cái (sinh vật học) tính theo hóa
  • Chimiotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng hóa Tính từ (sinh vật học) hướng hóa
  • Chimiotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng hóa
  • Chimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chimie Tính từ Xem chimie Propriétés chimiques d\'un corps tính chất hóa học của một chất
  • Chimiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt hóa học; theo hóa học Phó từ Về mặt hóa học; theo hóa học
  • Chimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ chế hóa học Danh từ giống đực Cơ chế hóa học
  • Chimiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hóa học Danh từ Nhà hóa học
  • Chimiurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa luyện Danh từ giống cái Hóa luyện
  • Chimère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) quái vật đầu sư tử 1.2 ��o tưởng 1.3 (động vật học) cá chi me, cá ngân...
  • Chimérique

    Tính từ ��o tưởng, viễn vông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top