Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chimie

Mục lục

Danh từ giống cái

Hóa học, hóa
Chimie organique
hóa hữu cơ
Chimie inorganique
hóa vô cơ
Chimie appliquée
hóa ứng dụng

Xem thêm các từ khác

  • Chimiluminescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phát quang hóa học Danh từ giống cái Sự phát quang hóa học
  • Chimiluminescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát quang hóa học Tính từ Phát quang hóa học
  • Chimiluminescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát quang hóa học Tính từ Phát quang hóa học
  • Chimioprophylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dự phòng bằng hóa dược, sự hóa dự phòng Danh từ giống cái (y học) sự dự...
  • Chimiotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính theo hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính theo hóa Chimiotactisme...
  • Chimiotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính theo hóa Danh từ giống cái (sinh vật học) tính theo hóa
  • Chimiotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng hóa Tính từ (sinh vật học) hướng hóa
  • Chimiotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng hóa
  • Chimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chimie Tính từ Xem chimie Propriétés chimiques d\'un corps tính chất hóa học của một chất
  • Chimiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt hóa học; theo hóa học Phó từ Về mặt hóa học; theo hóa học
  • Chimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ chế hóa học Danh từ giống đực Cơ chế hóa học
  • Chimiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hóa học Danh từ Nhà hóa học
  • Chimiurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa luyện Danh từ giống cái Hóa luyện
  • Chimère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) quái vật đầu sư tử 1.2 ��o tưởng 1.3 (động vật học) cá chi me, cá ngân...
  • Chimérique

    Tính từ ��o tưởng, viễn vông
  • Chinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự chế giễu; sự xoi mói 1.2 (thông tục) sự nài xin 1.3 (thông tục) sự buôn...
  • Chinchilla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc len 1.2 Bộ da lông sóc len Danh từ giống đực (động vật học) sóc...
  • Chine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ sứ Trung Quốc 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thông tục) nghề buôn đồ cũ Danh từ giống...
  • Chiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) chế giễu; xoi mói 1.2 (thông tục) nài xin 1.3 (tiếng địa phương) mang, vác 1.4 Pha...
  • Chineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người chế giễu; người xoi mói 1.2 Thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa) Danh từ (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top