Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chinoise

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Trung Quốc
L'art chinois
nghệ thuật Trung Quốc
(nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Trung Quốc
Quả quất

Xem thêm các từ khác

  • Chinoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng mỹ nghệ Trung Quốc 1.2 (nghĩa bóng) thể thức phiền toái Danh từ giống cái Hàng mỹ...
  • Chinook

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió sinuc (gió nóng vùng Co-lô-ra-đô, Mỹ) Danh từ giống đực Gió sinuc (gió nóng vùng Co-lô-ra-đô,...
  • Chintz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải sin (vải in hoa để làm màn cửa...) Danh từ giống đực Vải sin (vải in hoa để làm...
  • Chinure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng dệt lẫn màu Danh từ giống cái Tình trạng dệt lẫn màu
  • Chiolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chiolit
  • Chionis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim te te bạch Danh từ giống đực (động vật học) chim te te bạch
  • Chiot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó con Danh từ giống đực Chó con
  • Chiottes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) nhà xí Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) nhà xí
  • Chiourme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) toán tù chèo thuyền Danh từ giống cái (sử học) toán tù chèo thuyền
  • Chiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn cắp, xoáy 1.2 (nghĩa bóng) mắc, bị Ngoại động từ (thông tục) ăn cắp, xoáy...
  • Chiperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn cắp, sự xoáy Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn cắp, sự xoáy
  • Chipette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái [[�a]] ne vaut pas la chipette ) (thông tục) cái đó chẳng có giá trị gì
  • Chipeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay ăn cắp 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) tên ăn cắp Tính từ (thông tục) hay ăn cắp Danh...
  • Chipeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay ăn cắp 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) tên ăn cắp Tính từ (thông tục) hay ăn cắp Danh...
  • Chipie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ ác mỏ Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ác mỏ
  • Chipolata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích dẹt Danh từ giống cái Xúc xích dẹt
  • Chipotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cò kè Danh từ giống đực Sự cò kè
  • Chipoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn nhấm nháp 1.2 Làm việc kề cà 1.3 Cò kè Nội động từ Ăn nhấm nháp Làm việc kề cà Cò...
  • Chipoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cò kè Danh từ giống cái Sự cò kè
  • Chipoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cò kè 1.2 Danh từ 1.3 Người hay cò kè Tính từ Hay cò kè Danh từ Người hay cò kè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top