Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chiper

Mục lục

Ngoại động từ

(thông tục) ăn cắp, xoáy
Chiper une montre
xoáy một đồng hồ
(nghĩa bóng) mắc, bị
Chiper un rhume
bị sổ mũi

Xem thêm các từ khác

  • Chiperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ăn cắp, sự xoáy Danh từ giống cái (thông tục) sự ăn cắp, sự xoáy
  • Chipette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái [[�a]] ne vaut pas la chipette ) (thông tục) cái đó chẳng có giá trị gì
  • Chipeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay ăn cắp 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) tên ăn cắp Tính từ (thông tục) hay ăn cắp Danh...
  • Chipeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hay ăn cắp 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) tên ăn cắp Tính từ (thông tục) hay ăn cắp Danh...
  • Chipie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) con mụ ác mỏ Danh từ giống cái (thân mật) con mụ ác mỏ
  • Chipolata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích dẹt Danh từ giống cái Xúc xích dẹt
  • Chipotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cò kè Danh từ giống đực Sự cò kè
  • Chipoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn nhấm nháp 1.2 Làm việc kề cà 1.3 Cò kè Nội động từ Ăn nhấm nháp Làm việc kề cà Cò...
  • Chipoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cò kè Danh từ giống cái Sự cò kè
  • Chipoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cò kè 1.2 Danh từ 1.3 Người hay cò kè Tính từ Hay cò kè Danh từ Người hay cò kè
  • Chipoteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cò kè 1.2 Danh từ 1.3 Người hay cò kè Tính từ Hay cò kè Danh từ Người hay cò kè
  • Chips

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoanh khoai tây rán Danh từ giống cái Khoanh khoai tây rán
  • Chique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng thuốc (để nhai) 1.2 (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)...
  • Chiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) lịch sự Phó từ (thân mật) lịch sự
  • Chiquenaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng tay 1.2 Sự thúc đẩy nhẹ Danh từ giống cái Cái búng tay Sự thúc đẩy nhẹ
  • Chiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhai (thuốc) 1.2 Nội động từ 1.3 Nhai thuốc Ngoại động từ Nhai (thuốc) Nội động từ Nhai...
  • Chiqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng...
  • Chiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng...
  • Chiragre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thống phong tay Danh từ giống cái (y học) bệnh thống phong tay
  • Chiralgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tay Danh từ giống cái (y học) chứng đau tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top