- Từ điển Pháp - Việt
Chipoterie
Xem thêm các từ khác
-
Chipoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cò kè 1.2 Danh từ 1.3 Người hay cò kè Tính từ Hay cò kè Danh từ Người hay cò kè -
Chipoteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cò kè 1.2 Danh từ 1.3 Người hay cò kè Tính từ Hay cò kè Danh từ Người hay cò kè -
Chips
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoanh khoai tây rán Danh từ giống cái Khoanh khoai tây rán -
Chique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng thuốc (để nhai) 1.2 (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)... -
Chiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) lịch sự Phó từ (thân mật) lịch sự -
Chiquenaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng tay 1.2 Sự thúc đẩy nhẹ Danh từ giống cái Cái búng tay Sự thúc đẩy nhẹ -
Chiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhai (thuốc) 1.2 Nội động từ 1.3 Nhai thuốc Ngoại động từ Nhai (thuốc) Nội động từ Nhai... -
Chiqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng... -
Chiqueuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng... -
Chiragre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thống phong tay Danh từ giống cái (y học) bệnh thống phong tay -
Chiralgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tay Danh từ giống cái (y học) chứng đau tay -
Chirognomonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem dáng tay Danh từ giống cái Thuật xem dáng tay -
Chirographaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có vật thế nợ; (món nợ) không thế chấp 1.2 Phản nghĩa Hypothécaire Tính từ Không có vật thế... -
Chirographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) đường tay Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) đường tay -
Chirographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chirographie chirographie -
Chirologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tướng tay Danh từ giống cái Khoa tướng tay -
Chirologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chirologie chirologie -
Chiromancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng tay Danh từ giống cái Thuật xem tướng tay -
Chiromancien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng tay Danh từ Người xem tướng tay -
Chiromancienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng tay Danh từ Người xem tướng tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.