Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chique

Mục lục

Danh từ giống cái

Miếng thuốc (để nhai)
(động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu)
Đồng âm Chic

Xem thêm các từ khác

  • Chiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) lịch sự Phó từ (thân mật) lịch sự
  • Chiquenaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái búng tay 1.2 Sự thúc đẩy nhẹ Danh từ giống cái Cái búng tay Sự thúc đẩy nhẹ
  • Chiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhai (thuốc) 1.2 Nội động từ 1.3 Nhai thuốc Ngoại động từ Nhai (thuốc) Nội động từ Nhai...
  • Chiqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng...
  • Chiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng...
  • Chiragre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thống phong tay Danh từ giống cái (y học) bệnh thống phong tay
  • Chiralgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tay Danh từ giống cái (y học) chứng đau tay
  • Chirognomonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem dáng tay Danh từ giống cái Thuật xem dáng tay
  • Chirographaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có vật thế nợ; (món nợ) không thế chấp 1.2 Phản nghĩa Hypothécaire Tính từ Không có vật thế...
  • Chirographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) đường tay Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) đường tay
  • Chirographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chirographie chirographie
  • Chirologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tướng tay Danh từ giống cái Khoa tướng tay
  • Chirologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chirologie chirologie
  • Chiromancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng tay Danh từ giống cái Thuật xem tướng tay
  • Chiromancien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng tay Danh từ Người xem tướng tay
  • Chiromancienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng tay Danh từ Người xem tướng tay
  • Chiromanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thủ dâm Danh từ giống cái Thói thủ dâm
  • Chiromorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu hình bàn tay Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu hình bàn tay
  • Chironome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) muỗi đỏ
  • Chiropracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc nắn bóp cột sống Danh từ giống đực Thầy thuốc nắn bóp cột sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top