Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chiqueur

Mục lục

Danh từ

Người nhai thuốc
(tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu

Xem thêm các từ khác

  • Chiqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhai thuốc 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) họa sĩ vẽ không mẫu Danh từ Người nhai thuốc (tiếng...
  • Chiragre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thống phong tay Danh từ giống cái (y học) bệnh thống phong tay
  • Chiralgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau tay Danh từ giống cái (y học) chứng đau tay
  • Chirognomonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem dáng tay Danh từ giống cái Thuật xem dáng tay
  • Chirographaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có vật thế nợ; (món nợ) không thế chấp 1.2 Phản nghĩa Hypothécaire Tính từ Không có vật thế...
  • Chirographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) đường tay Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) đường tay
  • Chirographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chirographie chirographie
  • Chirologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tướng tay Danh từ giống cái Khoa tướng tay
  • Chirologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chirologie chirologie
  • Chiromancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xem tướng tay Danh từ giống cái Thuật xem tướng tay
  • Chiromancien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng tay Danh từ Người xem tướng tay
  • Chiromancienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xem tướng tay Danh từ Người xem tướng tay
  • Chiromanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thủ dâm Danh từ giống cái Thói thủ dâm
  • Chiromorphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiên cứu hình bàn tay Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu hình bàn tay
  • Chironome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi đỏ Danh từ giống đực (động vật học) muỗi đỏ
  • Chiropracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc nắn bóp cột sống Danh từ giống đực Thầy thuốc nắn bóp cột sống
  • Chiropractie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật nắn bóp cột sống Danh từ giống cái (y học) thuật nắn bóp cột sống
  • Chiropraxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật nắn bóp cột sống Danh từ giống cái (y học) thuật nắn bóp cột sống
  • Chiroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa nghiệm tướng tay Danh từ giống cái Khoa nghiệm tướng tay
  • Chirurgical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chirurgie Tính từ Xem chirurgie Instruments chirurgicaux dụng cụ phẫu thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top