Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chirurgical

Mục lục

Tính từ

Xem chirurgie
Instruments chirurgicaux
dụng cụ phẫu thuật

Xem thêm các từ khác

  • Chirurgicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chirurgie Tính từ Xem chirurgie Instruments chirurgicaux dụng cụ phẫu thuật
  • Chirurgicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phẫu thuật; theo phẫu thuật Phó từ Bằng phẫu thuật; theo phẫu thuật
  • Chirurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẫu thuật, khoa mổ xẻ 1.2 Ngành phẫu thuật Danh từ giống cái Phẫu thuật, khoa mổ xẻ...
  • Chirurgien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ Danh từ giống đực Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ
  • Chirurgien-dentiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ giống đực Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ
  • Chirurgienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ Danh từ giống cái Nhà phẫu thuật, nhà mổ xẻ
  • Chistera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vợt đánh pơlôt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) vợt đánh...
  • Chitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kitin Danh từ giống cái (sinh vật học) kitin
  • Chitineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chitine Tính từ Xem chitine Enveloppe chitineuse vỏ kitin
  • Chitineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chitine Tính từ Xem chitine Enveloppe chitineuse vỏ kitin
  • Chiton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc song kinh 1.2 (sử học) áo mặc trong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực...
  • Chiure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu bọ; cứt ruồi Danh từ giống cái Cứt sâu bọ; cứt ruồi
  • Chiviatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chiviatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chiviatit
  • Chlamyde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tấm choàng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) tấm choàng (cổ Hy Lạp)
  • Chlamydomonas

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lục tảo đơn bào Danh từ giống cái (thực vật học) lục tảo đơn bào
  • Chlorage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội clo Danh từ giống đực Sự chuội clo
  • Chloragyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cloragirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cloragirit
  • Chloral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clorala Danh từ giống đực ( hóa học) clorala
  • Chloralide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cloralit Danh từ giống cái ( hóa học) cloralit
  • Chloraluminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cloraluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cloraluminit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top