- Từ điển Pháp - Việt
Chlorate
Xem thêm các từ khác
-
Chloration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xử lý clo 1.2 ( hóa học) sự clo hóa Danh từ giống cái Sự xử lý clo ( hóa học) sự... -
Chlore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clo Danh từ giống đực ( hóa học) clo -
Chlorelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo clorela, tảo tiểu cầu Danh từ giống cái (thực vật học) tảo clorela,... -
Chlorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) clo-hóa 1.2 Chuội clo Ngoại động từ ( hóa học) clo-hóa Chuội clo -
Chloreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) clorơ Tính từ ( hóa học) clorơ Acide chloreux axit clorơ -
Chlorhydrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clohidrat Danh từ giống đực ( hóa học) clohidrat -
Chlorhydrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) clohiđric Tính từ ( hóa học) clohiđric Acide chlorhydrique axit clohiđric -
Chlorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide chlorique ) ( hóa học) axit cloric -
Chlorite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clorit Danh từ giống đực ( hóa học) clorit -
Chloritisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự clorit hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) sự clorit hóa -
Chlorocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clorocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clorocanxit -
Chloroforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clorofom Danh từ giống đực ( hóa học) clorofom -
Chloroformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm clorofom vào 1.2 (y học) gây mê bằng clorofom 1.3 (nghĩa bóng) làm tê liệt; ru ngủ Ngoại... -
Chloroformique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) clorofomic Tính từ chloroforme chloroforme ( hóa học) clorofomic -
Chloroformisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gây mê bằng clorofom Danh từ giống cái (y học) sự gây mê bằng clorofom -
Chlorome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U xanh Danh từ giống đực U xanh -
Chlorophane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clorofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) clorofan -
Chlorophyllase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) clorofilaza Danh từ giống cái (sinh vật học) clorofilaza -
Chlorophylle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) diệp lục -
Chlorophyllien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chlorophylle Tính từ Xem chlorophylle Fonction chlorophyllienne chức năng diệp lục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.