Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Choix

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chọn, sự lựa chọn
Quyền chọn; khả năng lựa chọn

Phản nghĩa Abstention, hésitation. Obligation

Các thứ để chọn, lô để chọn
Un large choix de cravates
nhiều ca vát để chọn
Phần chọn lọc
Choix de livres
sách chọn lọc
au choix de
tùy theo, tùy ý của
avancement au choix
sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
de choix
hảo hạng
marchandises de choix
hàng hảo hạng
faire choix de
lựa chọn
n'avoir que le choix n'avoir que l'embarras du choix
tha hồ lựa chọn

Xem thêm các từ khác

  • Choke-bore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họng súng Danh từ giống đực Họng súng
  • Cholagogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thông mật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thông mật Tính từ (y học) thông mật Remède...
  • Cholalurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) muối mật niệu Danh từ giống cái (y học) muối mật niệu
  • Cholangiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chụp tia X đường mật Danh từ giống cái (y học) phép chụp tia X đường mật
  • Cholangiostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở đường mật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở đường mật
  • Cholestérol

    Danh từ giống đực (sinh vật học) côlexterola
  • Cholestérolémie

    Danh từ giống cái (y học) côlexterola huyết
  • Choline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) côlin Danh từ giống cái (sinh vật học) côlin
  • Cholique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cholique ) ( hóa học) axit côlic
  • Cholostase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ mật Danh từ giống cái (y học) sự ứ mật
  • Cholostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ứ mật Tính từ (y học) ứ mật Cirrhose cholostatique xơ gan ứ mật
  • Cholurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mật niệu Danh từ giống cái (y học) mật niệu
  • Cholédoque

    Danh từ giống đực (giải phẫu) ống mật chủ
  • Cholémie

    Danh từ giống cái (y học) mật huyết
  • Choléra

    Danh từ giống đực Bệnh dịch tả (thông tục) đồ thổ tả C\'est un vrai choléra, cet homme-là! gã kia thật là đồ thổ tả!
  • Cholériforme

    Tính từ (có) dạng dịch tả Diarrhée cholériforme bệnh ỉa chảy dạng dịch tả
  • Cholérine

    Danh từ giống cái (y học) bệnh tả nhẹ
  • Cholérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem choléra I 2 Danh từ 2.1 Người mắc dịch tả Tính từ Xem choléra I Danh từ Người mắc dịch tả Colérique
  • Cholérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lợi mật 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc lợi mật Tính từ Lợi mật Danh từ giống đực Thuốc lợi...
  • Chondrichthyens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm cá sụn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top