- Từ điển Pháp - Việt
Choix
|
Danh từ giống đực
Sự chọn, sự lựa chọn
Quyền chọn; khả năng lựa chọn
Phản nghĩa Abstention, hésitation. Obligation
Các thứ để chọn, lô để chọn
Phần chọn lọc
Xem thêm các từ khác
-
Choke-bore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họng súng Danh từ giống đực Họng súng -
Cholagogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thông mật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thông mật Tính từ (y học) thông mật Remède... -
Cholalurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) muối mật niệu Danh từ giống cái (y học) muối mật niệu -
Cholangiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chụp tia X đường mật Danh từ giống cái (y học) phép chụp tia X đường mật -
Cholangiostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở đường mật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở đường mật -
Cholestérol
Danh từ giống đực (sinh vật học) côlexterola -
Cholestérolémie
Danh từ giống cái (y học) côlexterola huyết -
Choline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) côlin Danh từ giống cái (sinh vật học) côlin -
Cholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cholique ) ( hóa học) axit côlic -
Cholostase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ mật Danh từ giống cái (y học) sự ứ mật -
Cholostatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ứ mật Tính từ (y học) ứ mật Cirrhose cholostatique xơ gan ứ mật -
Cholurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mật niệu Danh từ giống cái (y học) mật niệu -
Cholédoque
Danh từ giống đực (giải phẫu) ống mật chủ -
Cholémie
Danh từ giống cái (y học) mật huyết -
Choléra
Danh từ giống đực Bệnh dịch tả (thông tục) đồ thổ tả C\'est un vrai choléra, cet homme-là! gã kia thật là đồ thổ tả! -
Cholériforme
Tính từ (có) dạng dịch tả Diarrhée cholériforme bệnh ỉa chảy dạng dịch tả -
Cholérine
Danh từ giống cái (y học) bệnh tả nhẹ -
Cholérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem choléra I 2 Danh từ 2.1 Người mắc dịch tả Tính từ Xem choléra I Danh từ Người mắc dịch tả Colérique -
Cholérétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lợi mật 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc lợi mật Tính từ Lợi mật Danh từ giống đực Thuốc lợi... -
Chondrichthyens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm cá sụn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.