- Từ điển Pháp - Việt
Cholériforme
Xem thêm các từ khác
-
Cholérine
Danh từ giống cái (y học) bệnh tả nhẹ -
Cholérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem choléra I 2 Danh từ 2.1 Người mắc dịch tả Tính từ Xem choléra I Danh từ Người mắc dịch tả Colérique -
Cholérétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lợi mật 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc lợi mật Tính từ Lợi mật Danh từ giống đực Thuốc lợi... -
Chondrichthyens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm cá sụn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Chondriome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ thể hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ thể hạt -
Chondriosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) thể hạt -
Chondrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm sụn Danh từ giống cái (y học) viêm sụn -
Chondroblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nguyên bào sụn Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên bào sụn -
Chondromatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u sụn Danh từ giống cái (y học) bệnh u sụn -
Chondrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn Danh từ giống đực (y học) u sụn -
Chondrosarcome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sacom sụn Danh từ giống đực (y học) sacom sụn -
Chondrotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sụn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sụn -
Chope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ca (để uống bia) Danh từ giống cái Ca (để uống bia) Chope en étain ca bằng thiếc Boire une... -
Choper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chôm, ăn cắp 1.2 Bắt, tóm 1.3 Vớ được 1.4 Mắc, bị Ngoại động từ (thông tục)... -
Chopine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sopin (đơn vị (đo lường) cũ, bằng nửa lít) 1.2 (thông tục) chai Danh từ giống cái Sopin... -
Chopiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) quá chén Nội động từ (thông tục) quá chén -
Chopinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chai con Danh từ giống cái (thân mật) chai con -
Chopper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vấp phải Nội động từ Vấp phải Chopper sur une pierre vấp phải hòn đá -
Choquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình -
Choquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.