Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cholestérol

Danh từ giống đực

(sinh vật học) côlexterola

Xem thêm các từ khác

  • Cholestérolémie

    Danh từ giống cái (y học) côlexterola huyết
  • Choline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) côlin Danh từ giống cái (sinh vật học) côlin
  • Cholique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cholique ) ( hóa học) axit côlic
  • Cholostase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ứ mật Danh từ giống cái (y học) sự ứ mật
  • Cholostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ứ mật Tính từ (y học) ứ mật Cirrhose cholostatique xơ gan ứ mật
  • Cholurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mật niệu Danh từ giống cái (y học) mật niệu
  • Cholédoque

    Danh từ giống đực (giải phẫu) ống mật chủ
  • Cholémie

    Danh từ giống cái (y học) mật huyết
  • Choléra

    Danh từ giống đực Bệnh dịch tả (thông tục) đồ thổ tả C\'est un vrai choléra, cet homme-là! gã kia thật là đồ thổ tả!
  • Cholériforme

    Tính từ (có) dạng dịch tả Diarrhée cholériforme bệnh ỉa chảy dạng dịch tả
  • Cholérine

    Danh từ giống cái (y học) bệnh tả nhẹ
  • Cholérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem choléra I 2 Danh từ 2.1 Người mắc dịch tả Tính từ Xem choléra I Danh từ Người mắc dịch tả Colérique
  • Cholérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lợi mật 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc lợi mật Tính từ Lợi mật Danh từ giống đực Thuốc lợi...
  • Chondrichthyens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm cá sụn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Chondriome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ thể hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ thể hạt
  • Chondriosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) thể hạt
  • Chondrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm sụn Danh từ giống cái (y học) viêm sụn
  • Chondroblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nguyên bào sụn Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên bào sụn
  • Chondromatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u sụn Danh từ giống cái (y học) bệnh u sụn
  • Chondrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn Danh từ giống đực (y học) u sụn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top