Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cholostatique

Mục lục

Tính từ

(y học) ứ mật
Cirrhose cholostatique
xơ gan ứ mật

Xem thêm các từ khác

  • Cholurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mật niệu Danh từ giống cái (y học) mật niệu
  • Cholédoque

    Danh từ giống đực (giải phẫu) ống mật chủ
  • Cholémie

    Danh từ giống cái (y học) mật huyết
  • Choléra

    Danh từ giống đực Bệnh dịch tả (thông tục) đồ thổ tả C\'est un vrai choléra, cet homme-là! gã kia thật là đồ thổ tả!
  • Cholériforme

    Tính từ (có) dạng dịch tả Diarrhée cholériforme bệnh ỉa chảy dạng dịch tả
  • Cholérine

    Danh từ giống cái (y học) bệnh tả nhẹ
  • Cholérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem choléra I 2 Danh từ 2.1 Người mắc dịch tả Tính từ Xem choléra I Danh từ Người mắc dịch tả Colérique
  • Cholérétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lợi mật 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc lợi mật Tính từ Lợi mật Danh từ giống đực Thuốc lợi...
  • Chondrichthyens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm cá sụn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Chondriome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) bộ thể hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) bộ thể hạt
  • Chondriosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể hạt Danh từ giống đực (sinh vật học) thể hạt
  • Chondrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm sụn Danh từ giống cái (y học) viêm sụn
  • Chondroblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nguyên bào sụn Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên bào sụn
  • Chondromatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh u sụn Danh từ giống cái (y học) bệnh u sụn
  • Chondrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn Danh từ giống đực (y học) u sụn
  • Chondrosarcome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sacom sụn Danh từ giống đực (y học) sacom sụn
  • Chondrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sụn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sụn
  • Chope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ca (để uống bia) Danh từ giống cái Ca (để uống bia) Chope en étain ca bằng thiếc Boire une...
  • Choper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chôm, ăn cắp 1.2 Bắt, tóm 1.3 Vớ được 1.4 Mắc, bị Ngoại động từ (thông tục)...
  • Chopine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sopin (đơn vị (đo lường) cũ, bằng nửa lít) 1.2 (thông tục) chai Danh từ giống cái Sopin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top