Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chondrosarcome

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) sacom sụn

Xem thêm các từ khác

  • Chondrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sụn Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sụn
  • Chope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ca (để uống bia) Danh từ giống cái Ca (để uống bia) Chope en étain ca bằng thiếc Boire une...
  • Choper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chôm, ăn cắp 1.2 Bắt, tóm 1.3 Vớ được 1.4 Mắc, bị Ngoại động từ (thông tục)...
  • Chopine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sopin (đơn vị (đo lường) cũ, bằng nửa lít) 1.2 (thông tục) chai Danh từ giống cái Sopin...
  • Chopiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) quá chén Nội động từ (thông tục) quá chén
  • Chopinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chai con Danh từ giống cái (thân mật) chai con
  • Chopper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vấp phải Nội động từ Vấp phải Chopper sur une pierre vấp phải hòn đá
  • Choquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình
  • Choquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
  • Choquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
  • Choquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng chạm, sự va vấp Danh từ giống đực Sự đụng chạm, sự va vấp
  • Choquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng phải, va phải 1.2 Làm cho thấy chướng 1.3 Làm bực mình, làm khó chịu 1.4 Phản nghĩa...
  • Choral

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo thừng (thuộc loại tảo nâu) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Chordariales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo thừng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Choreute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội viên hợp xướng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đội viên...
  • Chorion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng đệm Danh từ giống đực (sinh vật học) màng đệm
  • Choriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên hợp xướng Danh từ Đội viên hợp xướng
  • Chorizo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích cay ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Xúc xích cay ( Tây Ban Nha)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top