Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chopinette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) chai con

Xem thêm các từ khác

  • Chopper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vấp phải Nội động từ Vấp phải Chopper sur une pierre vấp phải hòn đá
  • Choquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dễ bực mình
  • Choquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
  • Choquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chướng, chướng tai, gai mắt 1.2 Phản nghĩa Bienséant Tính từ Chướng, chướng tai, gai mắt Paroles choquantes...
  • Choquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đụng chạm, sự va vấp Danh từ giống đực Sự đụng chạm, sự va vấp
  • Choquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đụng phải, va phải 1.2 Làm cho thấy chướng 1.3 Làm bực mình, làm khó chịu 1.4 Phản nghĩa...
  • Choral

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo thừng (thuộc loại tảo nâu) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Chordariales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo thừng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Choreute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội viên hợp xướng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đội viên...
  • Chorion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng đệm Danh từ giống đực (sinh vật học) màng đệm
  • Choriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên hợp xướng Danh từ Đội viên hợp xướng
  • Chorizo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích cay ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Xúc xích cay ( Tây Ban Nha)
  • Chorographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí
  • Chorologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân bố học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân bố học
  • Choroïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch
  • Chorus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) cốt chủ đề (bản nhạc ja) Danh từ giống đực (âm nhạc) cốt chủ đề (bản...
  • Chorège

    Danh từ giống đực (sử học) người lập đội nhạc múa (để đóng góp vào cuộc thi ở cổ Hy lạp)
  • Chorée

    Danh từ giống cái (y học) chứng múa giật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top