Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Choquer

Mục lục

Ngoại động từ

Đụng phải, va phải
Choquer une chaise
va phải cái ghế tựa
Làm cho thấy chướng
Choquer les gens
làm cho người ta thấy chướng
Bruit qui choquent l'oreille
tiếng ồn chướng tai
Làm bực mình, làm khó chịu
Phản nghĩa Charmer, flatter, plaire, séduire. Border
choquer les verres
chạm cốc, nâng chén

Xem thêm các từ khác

  • Choral

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorale

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) 1.1 Hợp xướng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bài thánh...
  • Chorda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo thừng (thuộc loại tảo nâu) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Chordariales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo thừng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Choreute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội viên hợp xướng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đội viên...
  • Chorion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng đệm Danh từ giống đực (sinh vật học) màng đệm
  • Choriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên hợp xướng Danh từ Đội viên hợp xướng
  • Chorizo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích cay ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Xúc xích cay ( Tây Ban Nha)
  • Chorographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí
  • Chorologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân bố học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân bố học
  • Choroïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch
  • Chorus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) cốt chủ đề (bản nhạc ja) Danh từ giống đực (âm nhạc) cốt chủ đề (bản...
  • Chorège

    Danh từ giống đực (sử học) người lập đội nhạc múa (để đóng góp vào cuộc thi ở cổ Hy lạp)
  • Chorée

    Danh từ giống cái (y học) chứng múa giật
  • Chorégraphe

    Danh từ (nhà) biên đạo múa
  • Chorégraphie

    Danh từ giống cái Thuật biên đạo múa
  • Chorégraphique

    Tính từ Xem chorégraphie
  • Choréique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chorée 2 Danh từ 2.1 (y học) người mắc chứng múa giật Tính từ Xem chorée Danh từ (y học) người...
  • Chose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái, vật, sự, việc, sự việc, điều 1.2 Vật sở hữu 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật)...
  • Chosification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vật thể hóa Danh từ giống cái Sự vật thể hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top