Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chorda

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) tảo thừng (thuộc loại tảo nâu)

Xem thêm các từ khác

  • Chordariales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo thừng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Choreute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội viên hợp xướng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) đội viên...
  • Chorion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) màng đệm Danh từ giống đực (sinh vật học) màng đệm
  • Choriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đội viên hợp xướng Danh từ Đội viên hợp xướng
  • Chorizo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích cay ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Xúc xích cay ( Tây Ban Nha)
  • Chorographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) địa chí
  • Chorologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phân bố học Danh từ giống cái (sinh vật học) phân bố học
  • Choroïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng mạch
  • Chorus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) cốt chủ đề (bản nhạc ja) Danh từ giống đực (âm nhạc) cốt chủ đề (bản...
  • Chorège

    Danh từ giống đực (sử học) người lập đội nhạc múa (để đóng góp vào cuộc thi ở cổ Hy lạp)
  • Chorée

    Danh từ giống cái (y học) chứng múa giật
  • Chorégraphe

    Danh từ (nhà) biên đạo múa
  • Chorégraphie

    Danh từ giống cái Thuật biên đạo múa
  • Chorégraphique

    Tính từ Xem chorégraphie
  • Choréique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chorée 2 Danh từ 2.1 (y học) người mắc chứng múa giật Tính từ Xem chorée Danh từ (y học) người...
  • Chose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái, vật, sự, việc, sự việc, điều 1.2 Vật sở hữu 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật)...
  • Chosification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vật thể hóa Danh từ giống cái Sự vật thể hóa
  • Chosifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vật thể hóa Ngoại động từ Vật thể hóa
  • Chosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa vật thể Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa vật thể
  • Chosiste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chosisme chosisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top