Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chorus

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) cốt chủ đề (bản nhạc ja)
faire chorus
theo hùa, cùng biểu đồng tình

Xem thêm các từ khác

  • Chorège

    Danh từ giống đực (sử học) người lập đội nhạc múa (để đóng góp vào cuộc thi ở cổ Hy lạp)
  • Chorée

    Danh từ giống cái (y học) chứng múa giật
  • Chorégraphe

    Danh từ (nhà) biên đạo múa
  • Chorégraphie

    Danh từ giống cái Thuật biên đạo múa
  • Chorégraphique

    Tính từ Xem chorégraphie
  • Choréique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chorée 2 Danh từ 2.1 (y học) người mắc chứng múa giật Tính từ Xem chorée Danh từ (y học) người...
  • Chose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái, vật, sự, việc, sự việc, điều 1.2 Vật sở hữu 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật)...
  • Chosification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vật thể hóa Danh từ giống cái Sự vật thể hóa
  • Chosifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vật thể hóa Ngoại động từ Vật thể hóa
  • Chosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa vật thể Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa vật thể
  • Chosiste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chosisme chosisme
  • Chott

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bãi hồ mặn (ở Bắc Phi) Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Chou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cải bắp 1.2 Nơ (hình) bắp cải 1.3 Bánh phồng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thân mật) đẹp,...
  • Chou-fleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa)
  • Chou-palmiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đọt cau; đọt dừa; đọt chà là (ăn được) Danh từ giống đực Đọt cau; đọt dừa;...
  • Chou-rave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Su hào (cây, củ) Danh từ giống đực Su hào (cây, củ)
  • Chouan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân Su-ăng (bảo hoàng chống lại cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Chouanner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) tham gia phong trào Su-ăng Nội động từ (sử học) tham gia phong trào Su-ăng
  • Chouannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp) Danh từ giống cái (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp)
  • Choucas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ gáy xám Danh từ giống đực (động vật học) quạ gáy xám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top