Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chose

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái, vật, sự, việc, sự việc, điều
Vật sở hữu

Danh từ giống đực

(thân mật) cái ấy, người ấy (khi nói quên tên)
Une robe de chez chose
cái áo dài ở nhà người ấy

Tính từ

(thân mật) chất phác, ngây thơ
Être un peu chose
hơi ngây thơ
Sửng sốt
Rester tout chose
bị sửng sốt, chưng hửng
Khó ở, mệt mệt (mà khó nói rõ ở đâu, vì sao)
Se sentir tout chose
thấy mệt mệt

Xem thêm các từ khác

  • Chosification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vật thể hóa Danh từ giống cái Sự vật thể hóa
  • Chosifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vật thể hóa Ngoại động từ Vật thể hóa
  • Chosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa vật thể Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa vật thể
  • Chosiste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chosisme chosisme
  • Chott

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bãi hồ mặn (ở Bắc Phi) Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Chou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cải bắp 1.2 Nơ (hình) bắp cải 1.3 Bánh phồng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thân mật) đẹp,...
  • Chou-fleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa)
  • Chou-palmiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đọt cau; đọt dừa; đọt chà là (ăn được) Danh từ giống đực Đọt cau; đọt dừa;...
  • Chou-rave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Su hào (cây, củ) Danh từ giống đực Su hào (cây, củ)
  • Chouan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân Su-ăng (bảo hoàng chống lại cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Chouanner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) tham gia phong trào Su-ăng Nội động từ (sử học) tham gia phong trào Su-ăng
  • Chouannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp) Danh từ giống cái (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp)
  • Choucas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ gáy xám Danh từ giống đực (động vật học) quạ gáy xám
  • Chouchou

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người được cưng, con cưng Danh từ (thân mật) người được cưng, con cưng Le chouchou du...
  • Chouchoute

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người được cưng, con cưng Danh từ (thân mật) người được cưng, con cưng Le chouchou du...
  • Chouchouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cưng, chiều Ngoại động từ (thân mật) cưng, chiều A les trop chouchouter on gâte les...
  • Choucroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dưa bắp cải Danh từ giống cái Dưa bắp cải
  • Chouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cú 2 Tính từ 2.1 (thông tục) tốt 2.2 Kẻng, bảnh, sộp 2.3 Thán từ...
  • Chouettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) kẻng, sộp Phó từ (thông tục) kẻng, sộp Chouettement mis ăn mặc sộp
  • Chouia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) tí xíu Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top