Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chosification

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự vật thể hóa

Xem thêm các từ khác

  • Chosifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vật thể hóa Ngoại động từ Vật thể hóa
  • Chosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa vật thể Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa vật thể
  • Chosiste

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chosisme chosisme
  • Chott

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bãi hồ mặn (ở Bắc Phi) Danh từ giống đực (địa chất, địa...
  • Chou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cải bắp 1.2 Nơ (hình) bắp cải 1.3 Bánh phồng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thân mật) đẹp,...
  • Chou-fleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa)
  • Chou-palmiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đọt cau; đọt dừa; đọt chà là (ăn được) Danh từ giống đực Đọt cau; đọt dừa;...
  • Chou-rave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Su hào (cây, củ) Danh từ giống đực Su hào (cây, củ)
  • Chouan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân Su-ăng (bảo hoàng chống lại cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Chouanner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) tham gia phong trào Su-ăng Nội động từ (sử học) tham gia phong trào Su-ăng
  • Chouannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp) Danh từ giống cái (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp)
  • Choucas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ gáy xám Danh từ giống đực (động vật học) quạ gáy xám
  • Chouchou

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người được cưng, con cưng Danh từ (thân mật) người được cưng, con cưng Le chouchou du...
  • Chouchoute

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người được cưng, con cưng Danh từ (thân mật) người được cưng, con cưng Le chouchou du...
  • Chouchouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cưng, chiều Ngoại động từ (thân mật) cưng, chiều A les trop chouchouter on gâte les...
  • Choucroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dưa bắp cải Danh từ giống cái Dưa bắp cải
  • Chouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cú 2 Tính từ 2.1 (thông tục) tốt 2.2 Kẻng, bảnh, sộp 2.3 Thán từ...
  • Chouettement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) kẻng, sộp Phó từ (thông tục) kẻng, sộp Chouettement mis ăn mặc sộp
  • Chouia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) tí xíu Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt...
  • Chouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy xúc (cát, đá, than) Danh từ giống đực Máy xúc (cát, đá, than)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top