- Từ điển Pháp - Việt
Chou
|
Danh từ giống đực
Cải bắp
Nơ (hình) bắp cải
Bánh phồng
Tính từ ( không đổi)
(thân mật) đẹp, xinh, tốt
Xem thêm các từ khác
-
Chou-fleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa) Danh từ giống đực Hoa lơ, súp lơ (cây, hoa) -
Chou-palmiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đọt cau; đọt dừa; đọt chà là (ăn được) Danh từ giống đực Đọt cau; đọt dừa;... -
Chou-rave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Su hào (cây, củ) Danh từ giống đực Su hào (cây, củ) -
Chouan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân Su-ăng (bảo hoàng chống lại cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Chouanner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) tham gia phong trào Su-ăng Nội động từ (sử học) tham gia phong trào Su-ăng -
Chouannerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp) Danh từ giống cái (sử học) phong trào Su-ăng ( Pháp) -
Choucas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ gáy xám Danh từ giống đực (động vật học) quạ gáy xám -
Chouchou
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người được cưng, con cưng Danh từ (thân mật) người được cưng, con cưng Le chouchou du... -
Chouchoute
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người được cưng, con cưng Danh từ (thân mật) người được cưng, con cưng Le chouchou du... -
Chouchouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cưng, chiều Ngoại động từ (thân mật) cưng, chiều A les trop chouchouter on gâte les... -
Choucroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dưa bắp cải Danh từ giống cái Dưa bắp cải -
Chouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim cú 2 Tính từ 2.1 (thông tục) tốt 2.2 Kẻng, bảnh, sộp 2.3 Thán từ... -
Chouettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) kẻng, sộp Phó từ (thông tục) kẻng, sộp Chouettement mis ăn mặc sộp -
Chouia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) tí xíu Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt... -
Chouleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy xúc (cát, đá, than) Danh từ giống đực Máy xúc (cát, đá, than) -
Chourin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực surin surin -
Chouriner
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ suriner suriner -
Chow-chow
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó su ( Trung Quốc) Danh từ giống đực Giống chó su ( Trung Quốc) -
Choyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuông chiều, cưng 1.2 Chăm chút Ngoại động từ Nuông chiều, cưng Chăm chút -
Chrestomathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn tuyển, hợp tuyển Danh từ giống cái Văn tuyển, hợp tuyển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.