Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chouettement

Mục lục

Phó từ

(thông tục) kẻng, sộp
Chouettement mis
ăn mặc sộp

Xem thêm các từ khác

  • Chouia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) tí xíu Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt...
  • Chouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy xúc (cát, đá, than) Danh từ giống đực Máy xúc (cát, đá, than)
  • Chourin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực surin surin
  • Chouriner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ suriner suriner
  • Chow-chow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó su ( Trung Quốc) Danh từ giống đực Giống chó su ( Trung Quốc)
  • Choyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuông chiều, cưng 1.2 Chăm chút Ngoại động từ Nuông chiều, cưng Chăm chút
  • Chrestomathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Văn tuyển, hợp tuyển Danh từ giống cái Văn tuyển, hợp tuyển
  • Chrismation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự xức dầu thánh Danh từ giống cái (tôn giáo) sự xức dầu thánh
  • Chrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ kết tên chúa Cơ Đốc Danh từ giống đực Chữ kết tên chúa Cơ Đốc
  • Christ

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thánh giá Danh từ giống đực Hình thánh giá Un christ d\'ivoire hình thánh giá bằng ngà
  • Christiania

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động tác quay ngoắt dừng lại (trượt tuyết) Danh từ giống đực Động tác quay ngoắt...
  • Christianisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Cơ Đốc hóa Danh từ giống cái Sự Cơ Đốc hóa
  • Christianiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cơ Đốc hóa Ngoại động từ Cơ Đốc hóa
  • Christianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Cơ Đốc Danh từ giống đực Đạo Cơ Đốc
  • Christmas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ Nô-en Danh từ giống đực Lễ Nô-en
  • Christologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ Đốc học Danh từ giống cái Cơ Đốc học
  • Christologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ christologie christologie
  • Chromage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ crom Danh từ giống đực Sự mạ crom
  • Chromagogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tiết sắc Tính từ (sinh vật học) tiết sắc Fonction chromagogue chức năng tiết sắc
  • Chromate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cromat Danh từ giống đực ( hóa học) cromat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top