Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Christologique

Mục lục

Tính từ

christologie
christologie

Xem thêm các từ khác

  • Chromage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ crom Danh từ giống đực Sự mạ crom
  • Chromagogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tiết sắc Tính từ (sinh vật học) tiết sắc Fonction chromagogue chức năng tiết sắc
  • Chromate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cromat Danh từ giống đực ( hóa học) cromat
  • Chromatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chất nhiễm sắc, cromatin Danh từ giống cái (sinh vật học) chất nhiễm sắc,...
  • Chromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couleur I 1.2 Xem chromosome 1.3 (âm nhạc) nửa cung Tính từ Xem couleur I Aberration chromatique (vật lý học)...
  • Chromatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm ngũ sắc Ngoại động từ Nhuộm ngũ sắc
  • Chromatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sắc, màu 1.2 (âm nhạc) hệ âm hóa Danh từ giống đực Sắc, màu (âm nhạc) hệ âm hóa
  • Chromatographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phép sắc ký Danh từ giống cái ( hóa học) phép sắc ký
  • Chromatographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) sắc ký Tính từ ( hóa học) sắc ký
  • Chromatophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tế bào sắc 1.2 (sinh vật học) thể màu Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Chrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) crom 1.2 Bộ phận bằng thép crom (ở xe ô tô) Danh từ giống đực ( hóa học)...
  • Chromer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ crom Ngoại động từ Mạ crom
  • Chromeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ crom Danh từ giống đực Thợ mạ crom
  • Chromeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cromơ Tính từ ( hóa học) cromơ Acide chromeux axit cromơ
  • Chromeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cromơ Tính từ ( hóa học) cromơ Acide chromeux axit cromơ
  • Chromhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mồ hôi màu Danh từ giống cái (y học) chứng mồ hôi màu
  • Chromidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chromhidrose chromhidrose
  • Chromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cromic Tính từ ( hóa học) cromic Acide chromique axit cromic
  • Chromisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự thấm crom Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự thấm crom
  • Chromiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) thấm crom Ngoại động từ (kỹ thuật) thấm crom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top