Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chromosphère

Danh từ giống cái

(thiên (văn học)) quyển sắc, sắc cầu

Xem thêm các từ khác

  • Chromotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng màu Tính từ (sinh vật học) hướng màu
  • Chromotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng màu Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng màu
  • Chromotypographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in typô màu 1.2 Bản in typô màu Danh từ giống cái Kỹ thuật in typô màu Bản in...
  • Chronaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) thời trị Danh từ giống cái (sinh vật học) thời trị
  • Chronicité

    Danh từ giống cái (y học) tính mạn
  • Chronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mạn 1.2 Kéo dài; kinh niên Tính từ (y học) mạn Maladie chronique bệnh mạn Kéo dài; kinh niên...
  • Chroniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kéo dài, kinh niên Phó từ Kéo dài, kinh niên
  • Chroniquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Viết thời luận (trên báo) Nội động từ Viết thời luận (trên báo)
  • Chroniqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chép sử biên niên 1.2 Người viết thời luận (trên báo) Danh từ Nhà chép sử biên niên Người viết...
  • Chroniqueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chép sử biên niên 1.2 Người viết thời luận (trên báo) Danh từ Nhà chép sử biên niên Người viết...
  • Chrono

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chronomètre chronomètre
  • Chronographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời ký Danh từ giống đực Thời ký
  • Chronographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chronologie I I
  • Chronologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Niên đại học 1.2 Niên đại Danh từ giống cái Niên đại học Niên đại
  • Chronologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chronologie Tính từ Xem chronologie Ordre chronologique thứ tự niên đại
  • Chronologiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo niên đại Phó từ Theo niên đại
  • Chronologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà niên đại học Danh từ Nhà niên đại học
  • Chronomètre

    Danh từ giống đực Thời kế đồng hồ chính xác, đồng hồ bấm giờ
  • Chronométrage

    Danh từ giống đực Sự đo thời gian (thể dục thể thao) sự bấm giờ
  • Chronométrer

    Ngoại động từ đo thời gian (thể dục thể thao) bấm giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top