- Từ điển Pháp - Việt
Chronométrique
Tính từ
đo thời gian
Xem thêm các từ khác
- 
                                ChronophotographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép động ảnh Danh từ giống cái Phép động ảnh
- 
                                ChronophotographiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Động ảnh Tính từ Động ảnh
- 
                                ChronoramaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng niên đại lịch sử Danh từ giống đực Bảng niên đại lịch sử
- 
                                ChronoscopeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiệm đường đạn Danh từ giống đực Máy nghiệm đường đạn
- 
                                ChrysalidaireMục lục 1 Tính từ Tính từ chrysalide chrysalide
- 
                                ChrysalidationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hóa nhộng Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hóa nhộng
- 
                                ChrysalideMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) con nhộng 1.2 (sinh vật học) kén nhộng Danh từ giống cái (sinh vật học) con...
- 
                                ChrysobérylDanh từ giống đực (khoáng vật học) crizoberin
- 
                                ChrysocaleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vàng giả Danh từ giống đực Vàng giả
- 
                                ChrysocolleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crizocon Danh từ giống cái (khoáng vật học) crizocon
- 
                                ChrysographieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ vàng Danh từ giống cái Chữ vàng Manuscrits écrits en chrysographie bản chép tay viết bằng...
- 
                                ChrysographiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ chrysographie chrysographie
- 
                                ChrysolitheMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crizolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crizolit
- 
                                ChrysolithiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ chrysolithe chrysolithe
- 
                                ChrysomèleDanh từ giống cái (động vật học) bọ mật
- 
                                ChrysopraseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crizopra Danh từ giống cái (khoáng vật học) crizopra
- 
                                ChrysorineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Crizorin (một thứ đồng thau) Danh từ giống cái Crizorin (một thứ đồng thau)
- 
                                ChrémeauDanh từ giống đực (tôn giáo) mũ rửa tội (tôn giáo) khăn rửa tội
- 
                                ChrétienMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem christianisme 2 Danh từ 2.1 Tín đồ đạo Cơ Đốc Tính từ Xem christianisme La religion chrétienne đạo...
- 
                                ChrétiennementPhó từ Hợp với đạo Cơ Đốc, theo giáo lý Cơ Đốc Elever son enfant chrétiennement nuôi con theo giáo lý Cơ Đốc
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                