Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chrysographie

Mục lục

Danh từ giống cái

Chữ vàng
Manuscrits écrits en chrysographie
bản chép tay viết bằng chữ vàng

Xem thêm các từ khác

  • Chrysographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chrysographie chrysographie
  • Chrysolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crizolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crizolit
  • Chrysolithique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chrysolithe chrysolithe
  • Chrysomèle

    Danh từ giống cái (động vật học) bọ mật
  • Chrysoprase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crizopra Danh từ giống cái (khoáng vật học) crizopra
  • Chrysorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Crizorin (một thứ đồng thau) Danh từ giống cái Crizorin (một thứ đồng thau)
  • Chrémeau

    Danh từ giống đực (tôn giáo) mũ rửa tội (tôn giáo) khăn rửa tội
  • Chrétien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem christianisme 2 Danh từ 2.1 Tín đồ đạo Cơ Đốc Tính từ Xem christianisme La religion chrétienne đạo...
  • Chrétiennement

    Phó từ Hợp với đạo Cơ Đốc, theo giáo lý Cơ Đốc Elever son enfant chrétiennement nuôi con theo giáo lý Cơ Đốc
  • Chrétienté

    Danh từ giống cái Các nước theo đạo Cơ Đốc; dân theo đạo Cơ Đốc
  • Chrême

    Danh từ giống đực (tôn giáo) dầu thánh
  • Chthonien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Divinités chthoniennes thần âm ty
  • Chthoniene

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Divinités chthoniennes thần âm ty
  • Chthonies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) lễ tế thần âm ty Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) lễ...
  • Chuchotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chuchotement chuchotement
  • Chuchotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì Tính từ Thầm thì Causerie chuchotante câu chuyện thầm thì
  • Chuchotante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thầm thì Tính từ Thầm thì Causerie chuchotante câu chuyện thầm thì
  • Chuchotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thầm thì; lời thầm thì 1.2 (thơ ca) tiếng rì rầm (gió, lá) Danh từ giống đực Sự...
  • Chuchoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thầm thì 1.2 (thơ ca) rì rầm 1.3 Hót nhè nhẹ 1.4 Phản nghĩa Crier, hurler 2 Ngoại động từ 2.1...
  • Chuchoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu chuyện thầm thì (thường là nói xấu) Danh từ giống cái Câu chuyện thầm thì (thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top