Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chute

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự rơi, sự rụng, sự ngã
Chute des feuilles
sự rụng lá
Une chute de cheval
sự ngã ngựa
Thác nước
Sự sụp đổ; sự thất bại
La chute d'un régime
sự sụp đổ của một chế độ
Sự sụt
Chute de température
sự sụt nhiệt độ
Chute d'une monnaie
sự sụt giá tiền tệ
Phản nghĩa Relèvement; ascension, montée
Sự sa ngã
Đoạn cuối, phần cuối, câu cuối
Vụn (khi cắt áo...)
Đồng âm Chut

Xem thêm các từ khác

  • Chuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngã 1.2 Thất bại 2 Ngoại động từ 2.1 Suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi Nội động...
  • Chyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch dưỡng,...
  • Chyleuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle
  • Chyleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chyle chyle
  • Chyliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) dạng dịch dưỡng, (có) dạng dưỡng trấp Tính từ (sinh vật học) (có) dạng dịch...
  • Chylifère

    Tính từ (sinh vật học) dẫn dịch dưỡng, dẫn dưỡng trấp
  • Chylurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dưỡng trấp-niệu Danh từ giống cái (y học) dưỡng trấp-niệu
  • Chyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch sữa, nhũ...
  • Chypriote

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cypriote cypriote
  • Chérir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Yêu dấu 1.2 ưa thích 2 Phản nghĩa 2.1 Détester haïr Nội động từ Yêu dấu Chérir ses enfants yêu...
  • Chétif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu, gầy gòm 1.2 (văn học) kém cỏi; nghèo nàn 2 Phản nghĩa 2.1 Fort robuste solide vigoureux Tính...
  • Chômage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất nghiệp 1.2 Thời gian nghỉ việc 1.3 (nghĩa bóng) thời gian ngừng hoạt động 2 Phản...
  • Chômer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thất nghiệp 1.2 Nghỉ việc, nghỉ 1.3 �� nê, không sản xuất 2 Ngoại động từ 2.1 Nghỉ để...
  • Ci

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (kinh tế) tài chính đây cộng là 1.2 Này 1.3 Đây, ở đây 1.4 Đại từ (viết tắt của ceci) Phó từ...
  • Ci-contre

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên Phó ngữ Ở bên Signature ci-contre chữ ký ở bên
  • Ci-dessous

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dưới đây Phó ngữ Dưới đây
  • Ci-dessus

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên đây Phó ngữ Trên đây
  • Ci-devant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước đây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc bị mất quyền...
  • Ci-inclus

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Ở trong này Tính từ, phó từ Ở trong này La lettre ci-incluse bức thư có ở trong này Trouver...
  • Ci-joint

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Kèm theo đây Tính từ, phó từ Kèm theo đây Lettre ci-jointe bức thư kèm theo đây Trouver ci-joint...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top