- Từ điển Pháp - Việt
Chylurie
Xem thêm các từ khác
- 
                                ChymeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp Danh từ giống đực (sinh vật học) dịch sữa, nhũ...
- 
                                ChyprioteMục lục 1 Tính từ Tính từ cypriote cypriote
- 
                                ChérirMục lục 1 Nội động từ 1.1 Yêu dấu 1.2 ưa thích 2 Phản nghĩa 2.1 Détester haïr Nội động từ Yêu dấu Chérir ses enfants yêu...
- 
                                ChétifMục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu, gầy gòm 1.2 (văn học) kém cỏi; nghèo nàn 2 Phản nghĩa 2.1 Fort robuste solide vigoureux Tính...
- 
                                ChômageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất nghiệp 1.2 Thời gian nghỉ việc 1.3 (nghĩa bóng) thời gian ngừng hoạt động 2 Phản...
- 
                                ChômerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Thất nghiệp 1.2 Nghỉ việc, nghỉ 1.3 �� nê, không sản xuất 2 Ngoại động từ 2.1 Nghỉ để...
- 
                                CiMục lục 1 Phó từ 1.1 (kinh tế) tài chính đây cộng là 1.2 Này 1.3 Đây, ở đây 1.4 Đại từ (viết tắt của ceci) Phó từ...
- 
                                Ci-contreMục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên Phó ngữ Ở bên Signature ci-contre chữ ký ở bên
- 
                                Ci-dessousMục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dưới đây Phó ngữ Dưới đây
- 
                                Ci-dessusMục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên đây Phó ngữ Trên đây
- 
                                Ci-devantMục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước đây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc bị mất quyền...
- 
                                Ci-inclusMục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Ở trong này Tính từ, phó từ Ở trong này La lettre ci-incluse bức thư có ở trong này Trouver...
- 
                                Ci-jointMục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Kèm theo đây Tính từ, phó từ Kèm theo đây Lettre ci-jointe bức thư kèm theo đây Trouver ci-joint...
- 
                                CibicheMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điếu thuốc lá Danh từ giống cái (thông tục) điếu thuốc lá
- 
                                CibleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bia (để ngắm bắn) 1.2 Đích, mục tiêu Danh từ giống cái Bia (để ngắm bắn) Tirer à la cible...
- 
                                CiboireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bình bánh thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) bình bánh thánh
- 
                                CiboriumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn, trướng (che bàn thờ Công giáo) Danh từ giống đực Màn, trướng (che bàn thờ Công...
- 
                                CibouleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành ta Danh từ giống cái (thực vật học) hành ta
- 
                                CibouletteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành búi Danh từ giống cái (thực vật học) hành búi
- 
                                CiboulotMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đầu, óc Danh từ giống đực (thông tục) đầu, óc Avoir une idée dans le ciboulot...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                