- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ci-dessous
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dưới đây Phó ngữ Dưới đây -
Ci-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trên đây Phó ngữ Trên đây -
Ci-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trước đây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quý tộc bị mất quyền... -
Ci-inclus
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Ở trong này Tính từ, phó từ Ở trong này La lettre ci-incluse bức thư có ở trong này Trouver... -
Ci-joint
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 Kèm theo đây Tính từ, phó từ Kèm theo đây Lettre ci-jointe bức thư kèm theo đây Trouver ci-joint... -
Cibiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) điếu thuốc lá Danh từ giống cái (thông tục) điếu thuốc lá -
Cible
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bia (để ngắm bắn) 1.2 Đích, mục tiêu Danh từ giống cái Bia (để ngắm bắn) Tirer à la cible... -
Ciboire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) bình bánh thánh Danh từ giống đực (tôn giáo) bình bánh thánh -
Ciborium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn, trướng (che bàn thờ Công giáo) Danh từ giống đực Màn, trướng (che bàn thờ Công... -
Ciboule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành ta Danh từ giống cái (thực vật học) hành ta -
Ciboulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành búi Danh từ giống cái (thực vật học) hành búi -
Ciboulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đầu, óc Danh từ giống đực (thông tục) đầu, óc Avoir une idée dans le ciboulot... -
Cicatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹo 1.2 Di hại Danh từ giống cái Sẹo Di hại -
Cicatriciel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo -
Cicatricielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo -
Cicatricule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đĩa phôi (trong trứng) Danh từ giống cái (động vật học) đĩa phôi (trong... -
Cicatrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liền sẹo Tính từ Có thể liền sẹo -
Cicatrisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành sẹo, liền sẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc liền sẹo Tính từ Thành sẹo, liền sẹo Remède... -
Cicatrisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành sẹo, liền sẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc liền sẹo Tính từ Thành sẹo, liền sẹo Remède... -
Cicatrisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thành sẹo, sự liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) sự hàn gắn, sự làm dịu Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.