Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ciboire

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) bình bánh thánh

Xem thêm các từ khác

  • Ciborium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màn, trướng (che bàn thờ Công giáo) Danh từ giống đực Màn, trướng (che bàn thờ Công...
  • Ciboule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành ta Danh từ giống cái (thực vật học) hành ta
  • Ciboulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hành búi Danh từ giống cái (thực vật học) hành búi
  • Ciboulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đầu, óc Danh từ giống đực (thông tục) đầu, óc Avoir une idée dans le ciboulot...
  • Cicatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹo 1.2 Di hại Danh từ giống cái Sẹo Di hại
  • Cicatriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo
  • Cicatricielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo
  • Cicatricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đĩa phôi (trong trứng) Danh từ giống cái (động vật học) đĩa phôi (trong...
  • Cicatrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liền sẹo Tính từ Có thể liền sẹo
  • Cicatrisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành sẹo, liền sẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc liền sẹo Tính từ Thành sẹo, liền sẹo Remède...
  • Cicatrisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành sẹo, liền sẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc liền sẹo Tính từ Thành sẹo, liền sẹo Remède...
  • Cicatrisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thành sẹo, sự liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) sự hàn gắn, sự làm dịu Danh từ giống cái...
  • Cicatriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành sẹo, làm liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu 1.3 Phản nghĩa Aviver, ouvrir,...
  • Cicindèle

    Danh từ giống cái (động vật học) hồ trùng (sâu bọ cánh cứng)
  • Cicutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xicutin ( ancaloit của độc cần) Danh từ giống cái Xicutin ( ancaloit của độc cần)
  • Cicéro

    Danh từ giống đực Chữ cỡ 12
  • Cicéronien

    Tính từ Theo phong cách Xi-xê-ron Eloquence cicéronienne sự hùng biện theo phong cách Xi-rê-ron
  • Cidre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu táo Danh từ giống đực Rượu táo
  • Cidrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy rượu táo 1.2 Công nghiệp rượu táo Danh từ giống cái Nhà máy rượu táo Công nghiệp...
  • Cidricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cidre Tính từ Xem cidre Industrie cidricole công nghiệp rượu táo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top