Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ciboulette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) hành búi

Xem thêm các từ khác

  • Ciboulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đầu, óc Danh từ giống đực (thông tục) đầu, óc Avoir une idée dans le ciboulot...
  • Cicatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sẹo 1.2 Di hại Danh từ giống cái Sẹo Di hại
  • Cicatriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo
  • Cicatricielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cicatrice I Tính từ Xem cicatrice I Tissu cicatriciel mô sẹo
  • Cicatricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đĩa phôi (trong trứng) Danh từ giống cái (động vật học) đĩa phôi (trong...
  • Cicatrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể liền sẹo Tính từ Có thể liền sẹo
  • Cicatrisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành sẹo, liền sẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc liền sẹo Tính từ Thành sẹo, liền sẹo Remède...
  • Cicatrisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành sẹo, liền sẹo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc liền sẹo Tính từ Thành sẹo, liền sẹo Remède...
  • Cicatrisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thành sẹo, sự liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) sự hàn gắn, sự làm dịu Danh từ giống cái...
  • Cicatriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành sẹo, làm liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu 1.3 Phản nghĩa Aviver, ouvrir,...
  • Cicindèle

    Danh từ giống cái (động vật học) hồ trùng (sâu bọ cánh cứng)
  • Cicutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xicutin ( ancaloit của độc cần) Danh từ giống cái Xicutin ( ancaloit của độc cần)
  • Cicéro

    Danh từ giống đực Chữ cỡ 12
  • Cicéronien

    Tính từ Theo phong cách Xi-xê-ron Eloquence cicéronienne sự hùng biện theo phong cách Xi-rê-ron
  • Cidre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu táo Danh từ giống đực Rượu táo
  • Cidrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy rượu táo 1.2 Công nghiệp rượu táo Danh từ giống cái Nhà máy rượu táo Công nghiệp...
  • Cidricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cidre Tính từ Xem cidre Industrie cidricole công nghiệp rượu táo
  • Cie

    Mục lục 1 Viết tắt Viết tắt compagnie )
  • Ciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều cieux) trời 1.2 ( số nhiều ciels) tán che (trên giường nằm) 1.3 ( số nhiều ciels)...
  • Cierge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây nến thờ, cây sáp thờ 1.2 (thực vật học) xương rồng nến Danh từ giống đực Cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top