Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cicatrisante

Mục lục

Tính từ

Thành sẹo, liền sẹo
Remède cicatrisant
thuốc liền sẹo
Danh từ giống đực
Thuốc liền sẹo

Xem thêm các từ khác

  • Cicatrisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thành sẹo, sự liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) sự hàn gắn, sự làm dịu Danh từ giống cái...
  • Cicatriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành sẹo, làm liền sẹo 1.2 (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu 1.3 Phản nghĩa Aviver, ouvrir,...
  • Cicindèle

    Danh từ giống cái (động vật học) hồ trùng (sâu bọ cánh cứng)
  • Cicutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xicutin ( ancaloit của độc cần) Danh từ giống cái Xicutin ( ancaloit của độc cần)
  • Cicéro

    Danh từ giống đực Chữ cỡ 12
  • Cicéronien

    Tính từ Theo phong cách Xi-xê-ron Eloquence cicéronienne sự hùng biện theo phong cách Xi-rê-ron
  • Cidre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu táo Danh từ giống đực Rượu táo
  • Cidrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy rượu táo 1.2 Công nghiệp rượu táo Danh từ giống cái Nhà máy rượu táo Công nghiệp...
  • Cidricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cidre Tính từ Xem cidre Industrie cidricole công nghiệp rượu táo
  • Cie

    Mục lục 1 Viết tắt Viết tắt compagnie )
  • Ciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều cieux) trời 1.2 ( số nhiều ciels) tán che (trên giường nằm) 1.3 ( số nhiều ciels)...
  • Cierge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây nến thờ, cây sáp thờ 1.2 (thực vật học) xương rồng nến Danh từ giống đực Cây...
  • Cif

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ Tính từ, phó từ caf caf
  • Cigale

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ve sầu 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) ve sầu Bản mẫu:Con ve sầu Danh từ giống cái (động...
  • Cigare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà Danh từ giống đực Xì gà
  • Cigarette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu thuốc lá 1.2 Bánh quế nhỏ Danh từ giống cái Điếu thuốc lá Cigarette avec filtre thuốc...
  • Cigarillo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà con Danh từ giống đực Xì gà con
  • Cigarière

    Danh từ giống cái Nữ công nhân quấn xì gà
  • Cigogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con cò Danh từ giống cái (động vật học) con cò cou de cigogne cổ cò (cổ...
  • Cigogneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con cò con Danh từ giống đực Con cò con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top