Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cidrerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nhà máy rượu táo
Công nghiệp rượu táo

Xem thêm các từ khác

  • Cidricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cidre Tính từ Xem cidre Industrie cidricole công nghiệp rượu táo
  • Cie

    Mục lục 1 Viết tắt Viết tắt compagnie )
  • Ciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều cieux) trời 1.2 ( số nhiều ciels) tán che (trên giường nằm) 1.3 ( số nhiều ciels)...
  • Cierge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây nến thờ, cây sáp thờ 1.2 (thực vật học) xương rồng nến Danh từ giống đực Cây...
  • Cif

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ Tính từ, phó từ caf caf
  • Cigale

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ve sầu 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) ve sầu Bản mẫu:Con ve sầu Danh từ giống cái (động...
  • Cigare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà Danh từ giống đực Xì gà
  • Cigarette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu thuốc lá 1.2 Bánh quế nhỏ Danh từ giống cái Điếu thuốc lá Cigarette avec filtre thuốc...
  • Cigarillo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà con Danh từ giống đực Xì gà con
  • Cigarière

    Danh từ giống cái Nữ công nhân quấn xì gà
  • Cigogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con cò Danh từ giống cái (động vật học) con cò cou de cigogne cổ cò (cổ...
  • Cigogneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con cò con Danh từ giống đực Con cò con
  • Ciguë

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây độc cần Chất độc cần
  • Cil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông mi 1.2 (động vật học) tiêm mao Danh từ giống đực Lông mi (động vật học) tiêm mao
  • Cilice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo sợi canh 1.2 Thắt lưng sợi canh (của nhà tu hành, để hành xác) Danh từ giống đực...
  • Cilié

    Tính từ Có lông mi (động vật học) có tiêm mao
  • Cillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nháy mắt Danh từ giống đực Sự nháy mắt
  • Ciller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháy (mắt) 2 Nội động từ 2.1 Nháy mắt Ngoại động từ Nháy (mắt) Nội động từ Nháy mắt...
  • Cilliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cil Tính từ Xem cil Procès ciliaire nếp mi
  • Cilliairotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đám rối mi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt đám rối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top