Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ciel

Mục lục

Danh từ giống đực

( số nhiều cieux) trời
La vo‰te du ciel
vòm trời
Ciel nuageux
trời đầy mây
Aide-toi le ciel t'aidera
tự giúp mình trời sẽ giúp cho
( số nhiều ciels) tán che (trên giường nằm)
( số nhiều ciels) trần (hầm mỏ)
à ciel ouvert
lộ thiên
bleu de ciel bleu ciel
màu da trời
enfants du ciel
những người ưu việt
entre ciel et terre
giữa khoảng không
élever jusqu'au ciel
khen ngợi, cho lên mây
être ravi au troisième septième ciel
sướng như ở cõi cực lạc
feu du ciel feu
feu
fils du ciel
thiên tử
remuer ciel et terre remuer
remuer
sous le ciel
ở đời này
tomber du ciel
đến bất thình lình
voir les cieux ouverts
sung sướng như được lên trời
Thán từ
Trời! trời ơi!

Xem thêm các từ khác

  • Cierge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây nến thờ, cây sáp thờ 1.2 (thực vật học) xương rồng nến Danh từ giống đực Cây...
  • Cif

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ Tính từ, phó từ caf caf
  • Cigale

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ve sầu 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) ve sầu Bản mẫu:Con ve sầu Danh từ giống cái (động...
  • Cigare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà Danh từ giống đực Xì gà
  • Cigarette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu thuốc lá 1.2 Bánh quế nhỏ Danh từ giống cái Điếu thuốc lá Cigarette avec filtre thuốc...
  • Cigarillo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà con Danh từ giống đực Xì gà con
  • Cigarière

    Danh từ giống cái Nữ công nhân quấn xì gà
  • Cigogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con cò Danh từ giống cái (động vật học) con cò cou de cigogne cổ cò (cổ...
  • Cigogneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con cò con Danh từ giống đực Con cò con
  • Ciguë

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây độc cần Chất độc cần
  • Cil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông mi 1.2 (động vật học) tiêm mao Danh từ giống đực Lông mi (động vật học) tiêm mao
  • Cilice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo sợi canh 1.2 Thắt lưng sợi canh (của nhà tu hành, để hành xác) Danh từ giống đực...
  • Cilié

    Tính từ Có lông mi (động vật học) có tiêm mao
  • Cillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nháy mắt Danh từ giống đực Sự nháy mắt
  • Ciller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháy (mắt) 2 Nội động từ 2.1 Nháy mắt Ngoại động từ Nháy (mắt) Nội động từ Nháy mắt...
  • Cilliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cil Tính từ Xem cil Procès ciliaire nếp mi
  • Cilliairotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đám rối mi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt đám rối...
  • Cimaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường gờ mái đua 1.2 (kiến trúc) đường gờ lưng tường Danh từ giống cái...
  • Cime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọn, đỉnh 1.2 (nghĩa bóng) đỉnh cao 1.3 Phản nghĩa Bas, base, pied, racine 1.4 Đồng âm Cyme...
  • Ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng 1.2 Cái gắn chặt, cái làm cố kết Danh từ giống đực Xi măng Ciment armé xi măng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top